Bản dịch của từ Air force trong tiếng Việt
Air force

Air force (Noun)
The air force performed an impressive flyover during the ceremony.
Không quân thực hiện màn trình diễn bay ấn tượng trong lễ.
The country doesn't have a strong air force compared to its neighbors.
Đất nước không có không quân mạnh mẽ so với các nước láng giềng.
Is the air force responsible for protecting the airspace of the nation?
Không quân có trách nhiệm bảo vệ không phận của quốc gia không?
The air force conducted a training exercise last week.
Không quân đã tiến hành một bài tập huấn luyện tuần trước.
The air force did not deploy any new aircraft this month.
Không quân không triển khai bất kỳ máy bay mới nào tháng này.
Did the air force receive additional funding for their operations?
Không quân đã nhận được nguồn tài chính bổ sung cho hoạt động của họ chưa?
Dạng danh từ của Air force (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Air force | Air forces |
Air force (Idiom)
Tổ chức quân sự của một quốc gia tiến hành chiến tranh trên không
The military organization of a nation that conducts aerial warfare
The air force conducted a flyover during the graduation ceremony.
Không khí lực tiến hành cuộc bay qua trong lễ tốt nghiệp.
The small town does not have an air force base nearby.
Thị trấn nhỏ không có căn cứ không quân gần đó.
Is the air force accepting new recruits this year?
Liệu không khí lực có chấp nhận binh sĩ mới trong năm nay không?
Sức mạnh không quân của lực lượng vũ trang của một quốc gia
The air power of a countrys armed forces
The air force conducted a flyover during the national parade.
Không quân đã tiến hành một cuộc bay qua trong lễ duyệt binh quốc gia.
The small country lacks a strong air force to defend itself.
Quốc gia nhỏ thiếu một không quân mạnh để tự vệ.
Is the air force participating in the upcoming military exercise?
Không quân có tham gia vào cuộc tập trận quân sự sắp tới không?
The air force played a crucial role in national defense.
Không quân đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng.
Not having an air force could weaken a country's security.
Không có không quân có thể làm suy yếu an ninh của một quốc gia.
Is the air force actively recruiting new pilots this year?
Liệu không quân có đang tuyển phi công mới tích cực trong năm nay không?
"Air force" là thuật ngữ chỉ một nhánh của quân đội chuyên về các hoạt động trên không, bao gồm chiến đấu, giám sát, và hỗ trợ từ trên không. Thuật ngữ này được sử dụng đồng đều trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "Air Force" có thể đề cập đến Lực lượng Không quân Hoa Kỳ, một trong những nhánh quân sự chủ yếu tại Hoa Kỳ.
Thuật ngữ "air force" xuất phát từ tiếng Anh, tổ hợp của "air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aër", có nghĩa là không khí, và "force", từ tiếng Latinh "fortia", có nghĩa là sức mạnh hoặc lực lượng. Lịch sử thuật ngữ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi các quốc gia nhận ra tầm quan trọng của không quân trong chiến tranh. Hiện nay, "air force" chỉ lực lượng quân sự chuyên trách chiến đấu trên không và bảo vệ không phận.
Thuật ngữ "air force" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quân sự, an ninh quốc gia, và công nghệ hàng không. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bối cảnh như thảo luận về chính sách quốc phòng, sự nghiệp trong không quân, và các sự kiện lịch sử liên quan đến không quân của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp