Bản dịch của từ Annual meeting trong tiếng Việt

Annual meeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annual meeting (Noun)

ˈænjuəl mˈitɨŋ
ˈænjuəl mˈitɨŋ
01

Một cuộc họp diễn ra một lần một năm nhằm thảo luận và đánh giá các hoạt động của năm trước và lập kế hoạch cho năm tiếp theo.

A gathering that occurs once a year for the purpose of discussing and reviewing the previous year's activities and planning for the next year.

Ví dụ

The annual meeting will take place on March 15, 2024.

Cuộc họp hàng năm sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.

The organization did not hold an annual meeting last year.

Tổ chức đã không tổ chức cuộc họp hàng năm năm ngoái.

When is the annual meeting scheduled for this year?

Cuộc họp hàng năm năm nay được lên lịch khi nào?

02

Một cuộc họp chính thức của các thành viên trong một tổ chức, thường diễn ra để bầu ra cơ quan quản lý và thảo luận về các vấn đề quan trọng.

A formal meeting of members of an organization, typically held to elect the governing body and to discuss matters of importance.

Ví dụ

The annual meeting will take place on March 15th in New York.

Cuộc họp thường niên sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 tại New York.

They did not attend the annual meeting last year in Chicago.

Họ đã không tham dự cuộc họp thường niên năm ngoái tại Chicago.

When is the annual meeting scheduled for this year in Los Angeles?

Cuộc họp thường niên năm nay được lên lịch vào khi nào tại Los Angeles?

03

Một sự kiện mà các bên liên quan, cổ đông hoặc thành viên tập hợp để thảo luận về các vấn đề quan trọng và đưa ra quyết định ảnh hưởng đến tổ chức.

An event where stakeholders, shareholders, or members gather to deliberate on important issues and make decisions affecting the organization.

Ví dụ

The annual meeting will take place on March 15, 2024.

Cuộc họp thường niên sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.

The annual meeting did not address community concerns this year.

Cuộc họp thường niên năm nay không giải quyết các vấn đề cộng đồng.

Will the annual meeting include discussions on social responsibility?

Cuộc họp thường niên có bao gồm thảo luận về trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annual meeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annual meeting

Không có idiom phù hợp