Bản dịch của từ Annual meeting trong tiếng Việt
Annual meeting

Annual meeting (Noun)
The annual meeting will take place on March 15, 2024.
Cuộc họp hàng năm sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.
The organization did not hold an annual meeting last year.
Tổ chức đã không tổ chức cuộc họp hàng năm năm ngoái.
When is the annual meeting scheduled for this year?
Cuộc họp hàng năm năm nay được lên lịch khi nào?
Một cuộc họp chính thức của các thành viên trong một tổ chức, thường diễn ra để bầu ra cơ quan quản lý và thảo luận về các vấn đề quan trọng.
A formal meeting of members of an organization, typically held to elect the governing body and to discuss matters of importance.
The annual meeting will take place on March 15th in New York.
Cuộc họp thường niên sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 tại New York.
They did not attend the annual meeting last year in Chicago.
Họ đã không tham dự cuộc họp thường niên năm ngoái tại Chicago.
When is the annual meeting scheduled for this year in Los Angeles?
Cuộc họp thường niên năm nay được lên lịch vào khi nào tại Los Angeles?
Một sự kiện mà các bên liên quan, cổ đông hoặc thành viên tập hợp để thảo luận về các vấn đề quan trọng và đưa ra quyết định ảnh hưởng đến tổ chức.
An event where stakeholders, shareholders, or members gather to deliberate on important issues and make decisions affecting the organization.
The annual meeting will take place on March 15, 2024.
Cuộc họp thường niên sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.
The annual meeting did not address community concerns this year.
Cuộc họp thường niên năm nay không giải quyết các vấn đề cộng đồng.
Will the annual meeting include discussions on social responsibility?
Cuộc họp thường niên có bao gồm thảo luận về trách nhiệm xã hội không?
Cuộc họp thường niên (annual meeting) là một sự kiện diễn ra hàng năm nhằm tập hợp các thành viên của một tổ chức, công ty hoặc hiệp hội để thảo luận về các vấn đề liên quan đến hoạt động và kế hoạch trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này có thể được viết tắt là AGM, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) sử dụng lịch trình tương tự nhưng ít phổ biến hơn với từ viết tắt. Nội dung thảo luận thường bao gồm báo cáo tài chính, bầu cử ban lãnh đạo và các quyết định quan trọng khác.