Bản dịch của từ Baked trong tiếng Việt

Baked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baked (Verb)

bˈeɪkt
bˈeɪkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nướng.

Simple past and past participle of bake.

Ví dụ

She baked cookies for the community event last Saturday.

Cô ấy đã nướng bánh quy cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

They did not bake bread for the local food drive last month.

Họ đã không nướng bánh mì cho chiến dịch thực phẩm địa phương tháng trước.

Did you bake a cake for the charity fundraiser yesterday?

Bạn đã nướng bánh cho buổi gây quỹ từ thiện hôm qua chưa?

Dạng động từ của Baked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, if I have to talk about one today, it will have to be a cake that my boyfriend for me on Valentine day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] After that, I helped my mom my favourite apple pie and make many Vietnamese specialities [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Believe it or not, my boyfriend tried to a cake as a gift for me on Valentine Day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I really appreciated this present because that was the first time my boyfriend tried to a cake for me [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Baked

Không có idiom phù hợp