Bản dịch của từ Baked trong tiếng Việt
Baked

Baked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nướng.
Simple past and past participle of bake.
She baked cookies for the community event last Saturday.
Cô ấy đã nướng bánh quy cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They did not bake bread for the local food drive last month.
Họ đã không nướng bánh mì cho chiến dịch thực phẩm địa phương tháng trước.
Did you bake a cake for the charity fundraiser yesterday?
Bạn đã nướng bánh cho buổi gây quỹ từ thiện hôm qua chưa?
Dạng động từ của Baked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baking |
Họ từ
Từ "baked" là tính từ mô tả trạng thái của thực phẩm đã được nướng chín trong lò. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường chỉ việc nấu chín bằng nhiệt độ cao, sử dụng lò để tạo ra hương vị và kết cấu đặc trưng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "baked" cũng có thể được dùng để chỉ trạng thái ngộ nhận do sử dụng chất kích thích.
Từ "baked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bake", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "baken", có nghĩa là nướng. Nguyên mẫu này bắt rễ từ tiếng Latinh "pannus", có nghĩa là bánh, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật nấu ăn từ thời xa xưa. Qua các thời kỳ, từ này đã mở rộng nghĩa sang các sản phẩm khác như bánh ngọt và các món ăn được nướng trong lò, cho thấy sự chuyển biến trong văn hóa ẩm thực.
Từ "baked" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các bài viết liên quan đến ẩm thực, chế biến món ăn, hoặc các câu hỏi về cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống ngữ cảnh ẩm thực, như mô tả các món ăn nướng trong thực đơn hoặc khi thảo luận về các phương pháp nấu ăn. Sự phổ biến của từ "baked" phản ánh sự quan tâm đến chế biến thực phẩm trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



