Bản dịch của từ Bald eagle trong tiếng Việt

Bald eagle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bald eagle (Noun)

01

Một loài chim săn mồi lớn ở bắc mỹ với đầu và đuôi màu trắng, nổi tiếng với thân hình mạnh mẽ và chiếc mỏ có móc.

A large north american bird of prey with a white head and tail known for its powerful build and hooked beak.

Ví dụ

The bald eagle symbolizes freedom in American culture and society.

Đại bàng hói tượng trưng cho tự do trong văn hóa và xã hội Mỹ.

Many people do not see bald eagles in urban areas.

Nhiều người không thấy đại bàng hói ở các khu vực đô thị.

Are bald eagles endangered due to habitat loss?

Đại bàng hói có bị đe dọa do mất môi trường sống không?

02

Loài chim quốc gia và biểu tượng của hoa kỳ.

The national bird and symbol of the united states.

Ví dụ

The bald eagle represents freedom in American culture and history.

Đại bàng hói đại diện cho tự do trong văn hóa và lịch sử Mỹ.

Many people do not know the bald eagle is endangered.

Nhiều người không biết rằng đại bàng hói đang bị đe dọa.

Is the bald eagle still a symbol of the United States?

Đại bàng hói vẫn là biểu tượng của Hoa Kỳ phải không?

03

Đại bàng hói được tìm thấy gần những vùng nước rộng lớn với nguồn cung cấp thức ăn dồi dào và những cây cổ thụ để làm tổ.

The bald eagle is found near large bodies of open water with abundant food supply and oldgrowth trees for nesting.

Ví dụ

The bald eagle nests near the Great Lakes in Michigan.

Đại bàng đầu trọc làm tổ gần Hồ Lớn ở Michigan.

The bald eagle does not live in urban areas or deserts.

Đại bàng đầu trọc không sống ở khu vực đô thị hay sa mạc.

Where can you see a bald eagle in the wild?

Bạn có thể thấy đại bàng đầu trọc ở đâu trong tự nhiên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bald eagle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bald eagle

Không có idiom phù hợp