Bản dịch của từ Bao bun trong tiếng Việt

Bao bun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bao bun (Noun)

bˈaʊ bˈʌn
bˈaʊ bˈʌn
01

Một loại bánh bao hấp có nguồn gốc từ ẩm thực trung quốc, thường được nhồi thịt hoặc rau.

A type of steamed bun originating from chinese cuisine, typically filled with meat or vegetables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộn bánh mềm, xốp và tròn, thường được dùng để chứa các loại nhân khác nhau.

A soft, fluffy, and round bread roll traditionally used to encase various fillings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món ăn đường phố phổ biến ở nhiều quốc gia đông á, thường được phục vụ với nước sốt và các loại topping.

A popular street food found in many east asian countries, often served with sauces and toppings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bao bun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bao bun

Không có idiom phù hợp