Bản dịch của từ Bared trong tiếng Việt
Bared

Bared (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của trần.
Past tense and past participle of bare.
The activist bared her soul during the interview about social issues.
Người hoạt động đã bộc lộ tâm tư trong cuộc phỏng vấn về các vấn đề xã hội.
He did not bare his feelings about poverty in the discussion.
Anh ấy đã không bộc lộ cảm xúc về nghèo đói trong cuộc thảo luận.
Did she bare her thoughts on inequality at the conference?
Cô ấy có bộc lộ suy nghĩ về bất bình đẳng tại hội nghị không?
Dạng động từ của Bared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baring |
Họ từ
Từ "bared" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "bare", mang nghĩa là lộ ra, trần trụi, hoặc không che đậy. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết, phát âm, hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bared" thường nhấn mạnh trạng thái vulnérabilité (tình trạng dễ bị tổn thương) của một người hay một vật, và có thể được dùng trong các bối cảnh văn học hoặc miêu tả rất phong phú.
Từ "bared" có nguồn gốc từ động từ "bare" trong tiếng Anh, có nghĩa là "lộ ra, trần trụi". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "baro", có nghĩa là "không có, trống rỗng". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc phơi bày hoặc không che đậy một điều gì đó. Hiện nay, "bared" thường được sử dụng để chỉ việc phơi bày, thể hiện sự thật hoặc cảm xúc một cách rõ ràng, không giấu diếm.
Từ "bared" là dạng quá khứ của động từ "bare", có nghĩa là làm lộ ra hoặc phơi bày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất khá thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cảm xúc, sự minh bạch hoặc tình huống cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "bared" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc khi miêu tả cảnh vật, thể hiện sự chân thật hoặc sự trần trụi của những gì được bộc lộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



