Bản dịch của từ Basics trong tiếng Việt
Basics

Basics (Noun)
Các nguyên tắc cơ bản hoặc phẩm chất của một cái gì đó.
The fundamental principles or qualities of something.
Understanding the basics of social interaction is essential for effective communication.
Hiểu những điều cơ bản về giao tiếp xã hội rất quan trọng.
Many students do not grasp the basics of social behavior.
Nhiều sinh viên không nắm được những điều cơ bản về hành vi xã hội.
What are the basics of social etiquette in formal events?
Những điều cơ bản về phép xã giao trong các sự kiện chính thức là gì?
Dạng danh từ của Basics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Basic | Basics |
Basics (Adjective)
Hình thành nền tảng thiết yếu hoặc điểm khởi đầu; cơ bản.
Forming an essential foundation or starting point fundamental.
Understanding the basics of social media is crucial for businesses today.
Hiểu những điều cơ bản về mạng xã hội rất quan trọng cho doanh nghiệp hiện nay.
The basics of social interaction cannot be ignored in modern society.
Những điều cơ bản về tương tác xã hội không thể bị bỏ qua trong xã hội hiện đại.
What are the basics of effective communication in social settings?
Những điều cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
Họ từ
Từ "basics" được hiểu là những nguyên tắc, khái niệm cơ bản hoặc các yếu tố nền tảng cần thiết trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, "basics" là dạng số nhiều của "basic", thường được sử dụng để chỉ những điều kiến thức tối thiểu mà mọi người cần nắm vững. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "basics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "chân đế" hay "căn cứ". Thuật ngữ này sau đó được tiếp nhận qua tiếng Hy Lạp "βάσις" (basis), chỉ đến nền tảng hoặc cơ sở của một cấu trúc. Trong tiếng Anh, "basics" hình thành từ thế kỷ 20, ám chỉ đến các nguyên tắc hay khái niệm cơ bản nhất. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự nhấn mạnh vào sự cần thiết của việc hiểu biết nền tảng trước khi tiến tới các khía cạnh phức tạp hơn.
Từ "basics" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần nắm bắt và diễn đạt các khái niệm cơ bản. Trong các ngữ cảnh khác, "basics" thường xuất hiện trong giáo dục và đào tạo, khi đề cập đến những kiến thức hoặc kỹ năng nền tảng cần có trước khi tiến xa hơn trong một lĩnh vực nào đó. Từ này cũng có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ những điều thiết yếu và căn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



