Bản dịch của từ Batten down the hatch trong tiếng Việt
Batten down the hatch

Batten down the hatch (Idiom)
We need to batten down the hatches before the protest on Saturday.
Chúng ta cần chuẩn bị trước cho cuộc biểu tình vào thứ Bảy.
They did not batten down the hatches, and chaos ensued.
Họ đã không chuẩn bị trước, và hỗn loạn đã xảy ra.
Should we batten down the hatches for the upcoming election?
Chúng ta có nên chuẩn bị trước cho cuộc bầu cử sắp tới không?
We need to batten down the hatches for the upcoming economic downturn.
Chúng ta cần bảo vệ bản thân trước suy thoái kinh tế sắp tới.
They did not batten down the hatches during the last social crisis.
Họ đã không bảo vệ bản thân trong cuộc khủng hoảng xã hội trước đó.
Should we batten down the hatches before the protest starts?
Chúng ta có nên bảo vệ bản thân trước khi cuộc biểu tình bắt đầu không?
Để chuẩn bị cho một tình huống khó khăn, đặc biệt là bằng cách củng cố hoặc bảo vệ vị trí của mình.
To get ready for a challenging situation, particularly by reinforcing or safeguarding one's position.
We need to batten down the hatches before the charity event.
Chúng ta cần chuẩn bị trước cho sự kiện từ thiện.
They didn't batten down the hatches, so the protests grew larger.
Họ không chuẩn bị trước, vì vậy các cuộc biểu tình ngày càng lớn.
Should we batten down the hatches for the upcoming social changes?
Chúng ta có nên chuẩn bị trước cho những thay đổi xã hội sắp tới không?