Bản dịch của từ Bear out trong tiếng Việt
Bear out

Bear out (Verb)
She always bears out her friends when they need help.
Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình khi họ cần giúp đỡ.
The community came together to bear out the local charity.
Cộng đồng đã đoàn kết để bảo vệ tổ chức từ thiện địa phương.
He bears out his beliefs by actively participating in volunteer work.
Anh ấy bảo vệ niềm tin của mình bằng cách tích cực tham gia công việc tình nguyện.
The horse started to bear out during the race.
Con ngựa bắt đầu chuyển hướng ra ngoài trong cuộc đua.
The jockey struggled to control the horse bearing out.
Người đua ngựa gặp khó khăn khi kiểm soát con ngựa chuyển hướng ra ngoài.
The horse's tendency to bear out affected its performance.
Xu hướng chuyển hướng ra ngoài của con ngựa ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
(ngoại động) chứng thực, chứng minh, xác nhận; để lam sang tỏ; để cung cấp bằng chứng cho.
(transitive) to corroborate, prove, or confirm; to demonstrate; to provide evidence for.
Her research findings bear out the importance of community support.
Các kết quả nghiên cứu của cô ấy chứng minh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Statistics bear out the positive impact of education on society.
Thống kê chứng minh tác động tích cực của giáo dục đối với xã hội.
Real-life examples bear out the need for mental health awareness.
Các ví dụ thực tế chứng minh nhu cầu về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Cụm động từ "bear out" có nghĩa là xác nhận hoặc chứng minh một điều gì đó, thường là thông tin hoặc sự khẳng định. Cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong văn cảnh viết, "bear out" thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc phân tích để chỉ sự hỗ trợ cho các giả thuyết hoặc tuyên bố.
Cụm từ "bear out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beran", mang nghĩa là "mang, chịu đựng", và tiền tố "out", nhấn mạnh việc làm rõ. Ban đầu, cụm từ này diễn đạt ý nghĩa "hỗ trợ" hay "xác nhận" một điều gì đó đã được nêu ra. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với việc chứng minh hoặc làm sáng tỏ thông tin, phản ánh sự ủng hộ hay sự chính xác của một luận điểm trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "bear out" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia cần chứng minh hoặc củng cố thông tin. Trong bối cảnh học thuật, "bear out" thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hay báo cáo, để xác nhận hoặc minh chứng cho một giả thuyết. Cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, khi các bên muốn hỗ trợ quan điểm của mình bằng dẫn chứng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp