Bản dịch của từ Bear out trong tiếng Việt

Bear out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bear out (Verb)

bɛɹ aʊt
bɛɹ aʊt
01

Để duy trì và hỗ trợ đến cùng; để bảo vệ đến cuối cùng.

To maintain and support to the end; to defend to the last.

Ví dụ

She always bears out her friends when they need help.

Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình khi họ cần giúp đỡ.

The community came together to bear out the local charity.

Cộng đồng đã đoàn kết để bảo vệ tổ chức từ thiện địa phương.

He bears out his beliefs by actively participating in volunteer work.

Anh ấy bảo vệ niềm tin của mình bằng cách tích cực tham gia công việc tình nguyện.

02

(nội động, của ngựa) di chuyển nhanh và mạnh theo hướng ra ngoài trong một cuộc đua; để chuyển hướng ra ngoài.

(intransitive, of a horse) to move quickly and sharply in an outward direction during a race; to veer out.

Ví dụ

The horse started to bear out during the race.

Con ngựa bắt đầu chuyển hướng ra ngoài trong cuộc đua.

The jockey struggled to control the horse bearing out.

Người đua ngựa gặp khó khăn khi kiểm soát con ngựa chuyển hướng ra ngoài.

The horse's tendency to bear out affected its performance.

Xu hướng chuyển hướng ra ngoài của con ngựa ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.

03

(ngoại động) chứng thực, chứng minh, xác nhận; để lam sang tỏ; để cung cấp bằng chứng cho.

(transitive) to corroborate, prove, or confirm; to demonstrate; to provide evidence for.

Ví dụ

Her research findings bear out the importance of community support.

Các kết quả nghiên cứu của cô ấy chứng minh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Statistics bear out the positive impact of education on society.

Thống kê chứng minh tác động tích cực của giáo dục đối với xã hội.

Real-life examples bear out the need for mental health awareness.

Các ví dụ thực tế chứng minh nhu cầu về nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bear out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bear out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.