Bản dịch của từ Bergamot trong tiếng Việt

Bergamot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bergamot (Noun)

bˈɝɹgəmɑt
bˈɝɹgəmɑt
01

Cây mang nhiều loại cam seville từ đó chiết xuất cam bergamot.

The tree which bears a variety of seville orange from which bergamot is extracted.

Ví dụ

Bergamot trees are popular in social gardens across California.

Cây bergamot rất phổ biến trong các khu vườn xã hội ở California.

Many people do not know how bergamot is used in teas.

Nhiều người không biết cách sử dụng bergamot trong trà.

Is bergamot commonly found in social events in Italy?

Cây bergamot có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Italy không?

02

Một quả lê tráng miệng đa dạng và ngọt ngào.

A dessert pear of a rich and sweet variety.

Ví dụ

I enjoyed a bergamot dessert at the social gathering last night.

Tôi đã thưởng thức một món tráng miệng bergamot tại buổi gặp gỡ tối qua.

Many guests did not try the bergamot dessert at the party.

Nhiều khách mời đã không thử món tráng miệng bergamot tại bữa tiệc.

Did everyone like the bergamot dessert served at the community event?

Mọi người có thích món tráng miệng bergamot được phục vụ tại sự kiện cộng đồng không?

03

Một loại thảo dược thơm bắc mỹ thuộc họ bạc hà.

An aromatic north american herb of the mint family.

Ví dụ

I added bergamot to the tea for a unique flavor.

Tôi đã thêm bergamot vào trà để có hương vị độc đáo.

Many people do not know about bergamot's calming effects.

Nhiều người không biết về tác dụng làm dịu của bergamot.

Is bergamot commonly used in social gatherings for drinks?

Bergamot có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

04

Một chất nhờn được chiết xuất từ vỏ của một loại cam lùn seville, được sử dụng trong mỹ phẩm và làm hương liệu trong trà earl grey.

An oily substance extracted from the rind of a dwarf variety of seville orange used in cosmetics and as flavouring in earl grey tea.

Ví dụ

Bergamot is a key ingredient in Earl Grey tea blends.

Bergamot là thành phần chính trong các loại trà Earl Grey.

Many people do not enjoy the taste of bergamot in tea.

Nhiều người không thích vị bergamot trong trà.

Is bergamot used in any popular cosmetic products today?

Bergamot có được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm phổ biến hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bergamot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bergamot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.