Bản dịch của từ Bergamot trong tiếng Việt
Bergamot

Bergamot (Noun)
Bergamot trees are popular in social gardens across California.
Cây bergamot rất phổ biến trong các khu vườn xã hội ở California.
Many people do not know how bergamot is used in teas.
Nhiều người không biết cách sử dụng bergamot trong trà.
Is bergamot commonly found in social events in Italy?
Cây bergamot có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Italy không?
I enjoyed a bergamot dessert at the social gathering last night.
Tôi đã thưởng thức một món tráng miệng bergamot tại buổi gặp gỡ tối qua.
Many guests did not try the bergamot dessert at the party.
Nhiều khách mời đã không thử món tráng miệng bergamot tại bữa tiệc.
Did everyone like the bergamot dessert served at the community event?
Mọi người có thích món tráng miệng bergamot được phục vụ tại sự kiện cộng đồng không?
I added bergamot to the tea for a unique flavor.
Tôi đã thêm bergamot vào trà để có hương vị độc đáo.
Many people do not know about bergamot's calming effects.
Nhiều người không biết về tác dụng làm dịu của bergamot.
Is bergamot commonly used in social gatherings for drinks?
Bergamot có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Bergamot is a key ingredient in Earl Grey tea blends.
Bergamot là thành phần chính trong các loại trà Earl Grey.
Many people do not enjoy the taste of bergamot in tea.
Nhiều người không thích vị bergamot trong trà.
Is bergamot used in any popular cosmetic products today?
Bergamot có được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm phổ biến hôm nay không?
Họ từ
Bergamot (Citrus bergamia) là một loại trái cây họ cam quýt, nổi bật với hương thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất tinh dầu, trà Earl Grey và nước hoa. Từ "bergamot" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được phát âm là /ˈbɜːr.ɡə.mɒt/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈbɜr.ɡə.mɑt/. Bergamot cũng được biết đến với nhiều công dụng trong y học cổ truyền nhờ vào tính chất kháng viêm và kháng khuẩn.
Từ "bergamot" có nguồn gốc từ từ Latinh "bergamotta", mang ý nghĩa là loại cây thơm thuộc họ cam quýt. Cây này được đặt tên theo địa danh Bergamo ở Ý, nơi nó được phát hiện hoặc phát triển. Trong lịch sử, bergamot đã được sử dụng như một loại gia vị và trong y học. Ngày nay, bergamot chủ yếu được biết đến qua tinh dầu chiết xuất từ vỏ của quả, được sử dụng trong ngành nước hoa và trà Earl Grey, phản ánh tính chất đa dạng và giá trị kinh tế của nó.
Từ "bergamot" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh các tài liệu về hương liệu, trà và y học tự nhiên, từ này xuất hiện khá phổ biến, thường đề cập đến loại trái cây hoặc tinh dầu chiết xuất từ cây bergamot, dùng trong pha chế trà Earl Grey hoặc liệu pháp tinh dầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp