Bản dịch của từ Blindside trong tiếng Việt

Blindside

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blindside (Noun)

blˈaɪndsaɪd
blˈaɪndsaɪd
01

(ô tô) tầm nhìn của người lái xe xung quanh ô tô; các khu vực bên phía sau người lái.

Automotive a drivers field of blindness around an automobile the side areas behind the driver.

Ví dụ

She was blindsided by the unexpected question during the speaking test.

Cô ấy bị đánh lừa bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói.

Not preparing for difficult topics can blindside you in the writing section.

Không chuẩn bị cho các chủ đề khó có thể khiến bạn bất ngờ trong phần viết.

Did the candidate feel blindsided by the examiner's tough feedback?

Ứng viên có cảm thấy bị đánh lừa bởi phản hồi khó khăn của giám khảo không?

02

(vận tải đường sắt) trường hợp người lái xe điện/tàu hỏa bị mù xung quanh xe điện (xe điện/xe điện) hoặc xe lửa; các khu vực bên phía sau người lái xe điện/tàu hỏa.

Rail transport a tramtrain drivers field of blindness around a tram trolleystreetcar or a train the side areas behind the tramtrain driver.

Ví dụ

Don't stand in the blindside of the tram driver for safety.

Đừng đứng ở phía mù của tài xế xe điện để an toàn.

Always be aware of the blindside when near a tram.

Luôn nhận thức về phía mù khi gần xe điện.

Is it safe to walk in the blindside of a moving tram?

Có an toàn khi đi bộ ở phía mù của xe điện đang chạy không?

03

(cách nói ẩn dụ) điểm yếu của một người.

Figurative a persons weak point.

Ví dụ

Her blindside is public speaking, so she avoids presentations.

Điểm yếu của cô ấy là nói trước công chúng, vì vậy cô ấy tránh các bài thuyết trình.

Not preparing for questions can blindside you during the IELTS speaking test.

Không chuẩn bị câu hỏi có thể khiến bạn bất ngờ trong bài thi nói IELTS.

Does nervousness often blindside you when writing essays for IELTS?

Liệu cảm giác hồi hộp có thường khiến bạn bất ngờ khi viết bài luận cho IELTS không?

Dạng danh từ của Blindside (Noun)

SingularPlural

Blindside

Blindsides

Blindside (Verb)

blˈaɪndsaɪd
blˈaɪndsaɪd
01

(ngoại động) tấn công (một người) vào phía mù của họ.

Transitive to attack a person on his or her blind side.

Ví dụ

She was blindsided by the unexpected question during the IELTS speaking test.

Cô ấy bị tấn công từ phía mù quáng bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói IELTS.

He never wants to be blindsided by difficult topics in IELTS writing.

Anh ấy không bao giờ muốn bị tấn công từ phía mù quáng bởi các chủ đề khó trong bài thi viết IELTS.

Did the candidate feel blindsided by the examiner's unexpected comments?

Ứng viên có cảm thấy bị tấn công từ phía mù quáng bởi những bình luận bất ngờ của giám khảo không?

02

(chuyển tiếp, nghĩa bóng, trang trọng) mất cảnh giác; phải ngạc nhiên.

Transitive figurative informal to catch off guard to take by surprise.

Ví dụ

Her unexpected question blindside me during the speaking test.

Câu hỏi bất ngờ của cô ấy làm tôi bất ngờ trong bài kiểm tra nói.

I hope my essay won't blindside the examiner with its complexity.

Tôi hy vọng bài luận của tôi sẽ không làm cho người chấm bài bất ngờ với sự phức tạp của nó.

Did the unexpected topic blindside you during the writing section?

Liệu chủ đề bất ngờ có làm bạn bất ngờ trong phần viết không?

Dạng động từ của Blindside (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blindside

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blindsided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blindsided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blindsides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blindsiding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blindside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blindside

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.