Bản dịch của từ Blindside trong tiếng Việt
Blindside

Blindside (Noun)
(ô tô) tầm nhìn của người lái xe xung quanh ô tô; các khu vực bên phía sau người lái.
Automotive a drivers field of blindness around an automobile the side areas behind the driver.
She was blindsided by the unexpected question during the speaking test.
Cô ấy bị đánh lừa bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói.
Not preparing for difficult topics can blindside you in the writing section.
Không chuẩn bị cho các chủ đề khó có thể khiến bạn bất ngờ trong phần viết.
Did the candidate feel blindsided by the examiner's tough feedback?
Ứng viên có cảm thấy bị đánh lừa bởi phản hồi khó khăn của giám khảo không?
(vận tải đường sắt) trường hợp người lái xe điện/tàu hỏa bị mù xung quanh xe điện (xe điện/xe điện) hoặc xe lửa; các khu vực bên phía sau người lái xe điện/tàu hỏa.
Rail transport a tramtrain drivers field of blindness around a tram trolleystreetcar or a train the side areas behind the tramtrain driver.
Don't stand in the blindside of the tram driver for safety.
Đừng đứng ở phía mù của tài xế xe điện để an toàn.
Always be aware of the blindside when near a tram.
Luôn nhận thức về phía mù khi gần xe điện.
Is it safe to walk in the blindside of a moving tram?
Có an toàn khi đi bộ ở phía mù của xe điện đang chạy không?
(cách nói ẩn dụ) điểm yếu của một người.
Figurative a persons weak point.
Her blindside is public speaking, so she avoids presentations.
Điểm yếu của cô ấy là nói trước công chúng, vì vậy cô ấy tránh các bài thuyết trình.
Not preparing for questions can blindside you during the IELTS speaking test.
Không chuẩn bị câu hỏi có thể khiến bạn bất ngờ trong bài thi nói IELTS.
Does nervousness often blindside you when writing essays for IELTS?
Liệu cảm giác hồi hộp có thường khiến bạn bất ngờ khi viết bài luận cho IELTS không?
Dạng danh từ của Blindside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blindside | Blindsides |
Blindside (Verb)
(ngoại động) tấn công (một người) vào phía mù của họ.
Transitive to attack a person on his or her blind side.
She was blindsided by the unexpected question during the IELTS speaking test.
Cô ấy bị tấn công từ phía mù quáng bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói IELTS.
He never wants to be blindsided by difficult topics in IELTS writing.
Anh ấy không bao giờ muốn bị tấn công từ phía mù quáng bởi các chủ đề khó trong bài thi viết IELTS.
Did the candidate feel blindsided by the examiner's unexpected comments?
Ứng viên có cảm thấy bị tấn công từ phía mù quáng bởi những bình luận bất ngờ của giám khảo không?
(chuyển tiếp, nghĩa bóng, trang trọng) mất cảnh giác; phải ngạc nhiên.
Transitive figurative informal to catch off guard to take by surprise.
Her unexpected question blindside me during the speaking test.
Câu hỏi bất ngờ của cô ấy làm tôi bất ngờ trong bài kiểm tra nói.
I hope my essay won't blindside the examiner with its complexity.
Tôi hy vọng bài luận của tôi sẽ không làm cho người chấm bài bất ngờ với sự phức tạp của nó.
Did the unexpected topic blindside you during the writing section?
Liệu chủ đề bất ngờ có làm bạn bất ngờ trong phần viết không?
Dạng động từ của Blindside (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blindside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blindsided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blindsided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blindsides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blindsiding |
Từ "blindside" có thể được sử dụng như một động từ và danh từ. Trong nghĩa động từ, nó chỉ hành động tấn công hoặc gây tổn thương cho ai đó một cách bất ngờ, thường khi người đó không chuẩn bị đối phó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Anh, "blindside" thường liên quan đến các tình huống thể thao, còn ở Mỹ, nó có thể mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả các mối quan hệ cá nhân và công việc.
Từ "blindside" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh với phần "blind" từ tiếng Đức cổ "blīnd" có nghĩa là mù, và phần "side" từ tiếng Đức cổ "sīde" có nghĩa là bên. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các khu vực không nhìn thấy được hoặc không có tầm nhìn rõ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gây bất ngờ hoặc làm tổn thương một cách không mong đợi, đặc biệt trong thể thao và các tình huống cạnh tranh, thể hiện sự thiếu chuẩn bị trước những mối đe dọa.
Từ "blindside" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống bất ngờ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "blindside" thường được sử dụng trong thể thao, kinh doanh và tâm lý, chỉ việc gây bất ngờ hoặc làm tổn thương người khác mà không có sự chuẩn bị. Từ này phản ánh sự chủ quan và cảm xúc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp