Bản dịch của từ Blusher trong tiếng Việt
Blusher

Blusher (Noun)
Một loại cóc có nắp màu da bò có những đốm trắng mịn và thịt màu trắng chuyển sang màu hồng khi bị bầm tím hoặc bị cắt, được tìm thấy trong rừng ở âu á và bắc mỹ.
A toadstool with a buff cap bearing fluffy white spots and with white flesh that turns pink when bruised or cut found in woodland in eurasia and north america.
The blusher mushroom is commonly found in woodland areas.
Nấm blusher thường được tìm thấy trong khu rừng.
Avoid picking blusher mushrooms if you are not an expert.
Tránh hái nấm blusher nếu bạn không phải là chuyên gia.
Is the blusher mushroom edible or poisonous?
Nấm blusher có thể ăn được hay độc không?
She applied blusher to her cheeks before the party.
Cô ấy đã thoa phấn má lên má trước bữa tiệc.
I don't usually wear blusher, but I did for the event.
Tôi thường không trang điểm má hồng, nhưng tôi đã trang điểm cho sự kiện.
Did you remember to pack your blusher for the interview?
Bạn có nhớ mang theo phấn má không khi phỏng vấn?
Họ từ
Từ "blusher" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ sản phẩm trang điểm dùng để tạo màu cho má, làm gương mặt người sử dụng trở nên tươi tắn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "blush". Về mặt phát âm, "blusher" có âm cuối /ər/, trong khi "blush" kết thúc bằng âm /ʌʃ/. Cả hai từ đều được sử dụng trong bối cảnh trang điểm, nhưng "blusher" nhấn mạnh sản phẩm cụ thể hơn.
Từ "blusher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blush", xuất phát từ tiếng Latin "blussare" có nghĩa là "tím" hay "đỏ". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang chỉ sản phẩm trang điểm dùng để tạo màu hồng cho má. Mối liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở sự diễn tả sự xấu hổ, hay cảm xúc gây ra tình huống khiêu gợi, mà sản phẩm này muốn khắc họa trên khuôn mặt của người sử dụng.
Từ "blusher" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe, nói và viết, do nó thuộc về chủ đề mỹ phẩm mà ít được đề cập đến trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, "blusher" có thể xuất hiện trong phần thi nói khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc phong cách làm đẹp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả sản phẩm trang điểm cho gò má, thể hiện sự quan tâm đến ngoại hình và thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp