Bản dịch của từ Bow and scrape trong tiếng Việt

Bow and scrape

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bow and scrape (Verb)

bˈaʊ ənd skɹˈeɪp
bˈaʊ ənd skɹˈeɪp
01

(thành ngữ, mở rộng) cư xử một cách hèn hạ, khúm núm hoặc lịch sự quá mức.

Idiomatic by extension to behave in a servile obsequious or excessively polite manner.

Ví dụ

He always bows and scrapes in front of his boss.

Anh ta luôn cúi mình và cúi chào trước sếp của mình.

The waiter bowed and scraped to the demanding customer.

Người phục vụ cúi mình và cúi chào trước khách hàng đòi hỏi.

She refuses to bow and scrape to anyone, maintaining her dignity.

Cô ấy từ chối cúi mình và cúi chào trước ai, duy trì phẩm giá của mình.

02

Thực hiện động tác cúi đầu sâu, chân phải thu về phía sau (làm xước sàn), tay trái ép ngang bụng, tay phải giữ sang một bên.

To make a deep bow with the right leg drawn back thus scraping the floor left hand pressed across the abdomen right arm held aside.

Ví dụ

He bowed and scraped when he met the royal family.

Anh ấy cúi chào và lễ phép khi gặp gia đình hoàng gia.

The servant bowed and scraped before the noble guests.

Người hầu cúi chào và lễ phép trước khách quý.

She had to bow and scrape to get a promotion at work.

Cô phải cúi chào và lễ phép để được thăng chức ở công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bow and scrape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow and scrape

Không có idiom phù hợp