Bản dịch của từ Bow and scrape trong tiếng Việt
Bow and scrape

Bow and scrape (Verb)
He always bows and scrapes in front of his boss.
Anh ta luôn cúi mình và cúi chào trước sếp của mình.
The waiter bowed and scraped to the demanding customer.
Người phục vụ cúi mình và cúi chào trước khách hàng đòi hỏi.
She refuses to bow and scrape to anyone, maintaining her dignity.
Cô ấy từ chối cúi mình và cúi chào trước ai, duy trì phẩm giá của mình.
He bowed and scraped when he met the royal family.
Anh ấy cúi chào và lễ phép khi gặp gia đình hoàng gia.
The servant bowed and scraped before the noble guests.
Người hầu cúi chào và lễ phép trước khách quý.
She had to bow and scrape to get a promotion at work.
Cô phải cúi chào và lễ phép để được thăng chức ở công việc.
Cụm từ "bow and scrape" mang nghĩa chỉ hành động cúi người và quỳ gối thể hiện sự tôn kính, thường đi kèm với sự nhượng bộ hoặc khúm núm quá mức trước một người có quyền lực. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ sự phục tùng không cần thiết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức nói và viết, nhưng có thể thấy rằng kiến thức về ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "bow and scrape" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "curvare" (nằm cong) và "scrapere" (cạo). Từ này phản ánh hành động cúi đầu và quỳ gối, thể hiện sự tôn kính hoặc nịnh nọt. Xuất hiện từ thế kỷ 17, "bow and scrape" chỉ hành động thể hiện sự phục tùng hoặc nịnh bợ, thường trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị, và hiện nay thường được dùng để chỉ thái độ quá khúm núm hoặc nịnh nọt.
Cụm từ "bow and scrape" không phổ biến trong bài thi IELTS và ít xuất hiện trong các tình huống chính thức. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, cụm này thường không được sử dụng do tính chất cổ điển và nghĩa bóng của nó. Thay vào đó, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả hành động phục vụ hay tôn sùng một cách thái quá. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này có thể được dùng để chỉ những hành động khiêm nhường không cần thiết trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp