Bản dịch của từ Bows trong tiếng Việt
Bows

Bows (Noun)
Số nhiều của cung.
Plural of bow.
At the party, many guests wore colorful bows in their hair.
Tại bữa tiệc, nhiều khách mời đã đeo những chiếc nơ nhiều màu sắc trên tóc.
Not everyone at the event wore bows; some preferred simple hairstyles.
Không phải ai ở sự kiện cũng đeo nơ; một số người thích kiểu tóc đơn giản.
Did you notice the bows on the gifts at the wedding?
Bạn có để ý đến những chiếc nơ trên quà tại đám cưới không?
Dạng danh từ của Bows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bow | Bows |
Họ từ
Từ "bows" có hai nghĩa chính. Đầu tiên, "bows" (số nhiều của "bow") có nghĩa là những đồ vật được sử dụng để bắn mũi tên, thường được tạc từ gỗ hoặc vật liệu đàn hồi. Thứ hai, "bows" cũng chỉ hành động cúi mình chào, thể hiện sự tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh, "bow" phát âm là /baʊ/, trong khi một số vùng tiếng Anh Mỹ có thể phát âm tương tự, nhưng không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc ngữ nghĩa.
Từ "bows" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "boga", có nghĩa là "cái cong" hoặc "cái uốn". Tiếng Latinh "arcus" cũng liên quan, mang ý nghĩa "cung" hoặc "hình cong". Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ dụng cụ bắn mũi tên, tuy nhiên, hiện nay "bows" còn được hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh cúi chào hoặc biểu thị sự tôn trọng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và ý nghĩa trong văn hóa giao tiếp.
Từ "bows" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể gặp trong các đoạn hội thoại và bài giảng liên quan đến văn hóa hoặc nghi lễ. Trong kỹ năng nói, thí sinh có thể sử dụng "bows" khi thảo luận về cách thể hiện lòng kính trọng. Đồng thời, trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả hành động hoặc truyền thống. Ngoài ra, "bows" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ dụng cụ kéo dây, như vĩ cầm, hoặc trong thể thao, thể hiện sự tôn trọng.