Bản dịch của từ Breeching trong tiếng Việt

Breeching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breeching (Noun)

01

Một dây đeo bằng da chắc chắn vòng quanh chân sau của ngựa được buộc vào xe và giúp ngựa đẩy về phía sau.

A strong leather strap passing round the hindquarters of a horse harnessed to a vehicle and enabling the horse to push backwards.

Ví dụ

The breeching helped the horse pull the cart effectively in 2022.

Dây buộc giúp con ngựa kéo xe hiệu quả vào năm 2022.

The breeching does not fit the new harness for the horse.

Dây buộc không vừa với bộ yên mới cho con ngựa.

Is the breeching necessary for pulling heavy loads in social events?

Dây buộc có cần thiết để kéo hàng nặng trong các sự kiện xã hội không?

02

Một sợi dây dày dùng để buộc chặt pháo trên tàu và hấp thụ lực giật.

A thick rope used to secure the carriage of a cannon on a ship and to absorb the force of the recoil.

Ví dụ

The breeching held the cannon securely during the naval battle.

Dây buộc giữ khẩu pháo an toàn trong trận hải chiến.

The breeching did not break during the intense firing.

Dây buộc không bị đứt trong lúc bắn dữ dội.

Is the breeching strong enough for heavy artillery?

Dây buộc có đủ mạnh cho pháo nặng không?

03

Lông hoặc len ở chân sau của động vật.

The hair or wool on the hindquarters of an animal.

Ví dụ

The sheep's breeching was thick and warm during the winter months.

Bộ lông ở mông của con cừu dày và ấm trong mùa đông.

The farmer did not notice the breeching on his prize sheep.

Người nông dân không nhận thấy bộ lông ở mông của con cừu giải nhất.

Is the breeching of this goat softer than the others?

Bộ lông ở mông của con dê này có mềm hơn những con khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breeching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breeching

Không có idiom phù hợp