Bản dịch của từ Breeching trong tiếng Việt
Breeching

Breeching (Noun)
The breeching helped the horse pull the cart effectively in 2022.
Dây buộc giúp con ngựa kéo xe hiệu quả vào năm 2022.
The breeching does not fit the new harness for the horse.
Dây buộc không vừa với bộ yên mới cho con ngựa.
Is the breeching necessary for pulling heavy loads in social events?
Dây buộc có cần thiết để kéo hàng nặng trong các sự kiện xã hội không?
The breeching held the cannon securely during the naval battle.
Dây buộc giữ khẩu pháo an toàn trong trận hải chiến.
The breeching did not break during the intense firing.
Dây buộc không bị đứt trong lúc bắn dữ dội.
Is the breeching strong enough for heavy artillery?
Dây buộc có đủ mạnh cho pháo nặng không?
The sheep's breeching was thick and warm during the winter months.
Bộ lông ở mông của con cừu dày và ấm trong mùa đông.
The farmer did not notice the breeching on his prize sheep.
Người nông dân không nhận thấy bộ lông ở mông của con cừu giải nhất.
Is the breeching of this goat softer than the others?
Bộ lông ở mông của con dê này có mềm hơn những con khác không?
"Breeching" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ hành động hoặc quá trình cắt ngắn hoặc thay đổi thiết kế của trang phục, đặc biệt là trang phục của trẻ em. Trong văn hóa truyền thống, nó thường ám chỉ việc cho một cậu bé mặc quần áo dành cho nam giới, thay vì những chiếc váy truyền thống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, phong cách và bối cảnh sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố văn hóa.
Từ "breeching" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bracae", nghĩa là quần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc mặc quần cho trẻ em, thường là các bé trai. Lịch sử của từ này cũng liên quan đến việc chỉ định thời điểm bé trai được mặc quần thay vì áo dài. Ngày nay, "breeching" không chỉ ám chỉ đến trang phục mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự trưởng thành và chuyển giao từ tuổi thơ sang tuổi niên thiếu.
Từ "breeching" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn phần thi IELTS, khi tần suất xuất hiện của nó khá thấp. Trong ngữ cảnh khác, "breeching" thường được sử dụng để chỉ hành động phá vỡ hoặc vi phạm quy định, luật lệ. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý, an ninh, hoặc trong các thảo luận về các quy trình hoặc nguyên tắc đạo đức, khi nhấn mạnh đến việc không tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp