Bản dịch của từ Breeching trong tiếng Việt
Breeching
Breeching (Noun)
The breeching helped the horse pull the cart effectively in 2022.
Dây buộc giúp con ngựa kéo xe hiệu quả vào năm 2022.
The breeching does not fit the new harness for the horse.
Dây buộc không vừa với bộ yên mới cho con ngựa.
Is the breeching necessary for pulling heavy loads in social events?
Dây buộc có cần thiết để kéo hàng nặng trong các sự kiện xã hội không?
The breeching held the cannon securely during the naval battle.
Dây buộc giữ khẩu pháo an toàn trong trận hải chiến.
The breeching did not break during the intense firing.
Dây buộc không bị đứt trong lúc bắn dữ dội.
Is the breeching strong enough for heavy artillery?
Dây buộc có đủ mạnh cho pháo nặng không?
The sheep's breeching was thick and warm during the winter months.
Bộ lông ở mông của con cừu dày và ấm trong mùa đông.
The farmer did not notice the breeching on his prize sheep.
Người nông dân không nhận thấy bộ lông ở mông của con cừu giải nhất.
Is the breeching of this goat softer than the others?
Bộ lông ở mông của con dê này có mềm hơn những con khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp