Bản dịch của từ Bugles trong tiếng Việt
Bugles

Bugles (Noun)
The band played bugles at the community parade last Saturday.
Ban nhạc đã chơi kèn bugle tại lễ diễu hành cộng đồng hôm thứ Bảy.
The school does not have any bugles for the marching band.
Trường không có kèn bugle nào cho ban nhạc diễu hành.
Did the students learn to play bugles in music class?
Các học sinh có học chơi kèn bugle trong lớp nhạc không?
The bugles signaled the start of the community festival in April.
Tiếng kèn gọi bắt đầu lễ hội cộng đồng vào tháng Tư.
The bugles did not sound during the last social event in June.
Tiếng kèn không vang lên trong sự kiện xã hội cuối cùng vào tháng Sáu.
Did the bugles announce the charity event on Saturday?
Có phải tiếng kèn thông báo sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?
Một loại nhạc cụ bằng đồng có chuông loe và không có van, được sử dụng chủ yếu trong các ban nhạc quân đội.
A brass musical instrument with a flared bell and no valves used mainly in military bands.
The band played bugles during the Memorial Day ceremony in 2023.
Ban nhạc đã chơi kèn trong buổi lễ Ngày Tưởng niệm năm 2023.
Many students do not play bugles in their school bands.
Nhiều học sinh không chơi kèn trong ban nhạc trường họ.
Do you think bugles are important in military parades?
Bạn có nghĩ rằng kèn là quan trọng trong các buổi diễu hành quân sự không?
Dạng danh từ của Bugles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bugle | Bugles |
Bugles (Verb)
The band bugles at 7 AM every morning for the community.
Ban nhạc thổi kèn vào lúc 7 giờ sáng mỗi ngày cho cộng đồng.
The children do not bugle during the quiet hours of the park.
Trẻ em không thổi kèn trong giờ yên tĩnh của công viên.
Do they bugle at the local events in our neighborhood?
Họ có thổi kèn tại các sự kiện địa phương trong khu phố của chúng ta không?
The speaker bugles the importance of community service in high schools.
Người phát biểu kêu gọi tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong trường trung học.
She does not bugle her achievements during the social event.
Cô ấy không kêu gọi thành tựu của mình trong sự kiện xã hội.
Does the mayor bugle the need for more community programs?
Thị trưởng có kêu gọi nhu cầu về nhiều chương trình cộng đồng hơn không?
The coach bugles for the team to gather before the match.
Huấn luyện viên thổi kèn để đội tập hợp trước trận đấu.
He does not bugle when his friends arrive at the event.
Anh ấy không thổi kèn khi bạn bè đến sự kiện.
Does she bugle to start the community meeting every week?
Cô ấy có thổi kèn để bắt đầu cuộc họp cộng đồng mỗi tuần không?
Họ từ
Bugles là một loại nhạc cụ thuộc họ đồng khí, có hình dáng ống dài và không có van, thường được sử dụng trong quân đội và các dàn nhạc. Nó sản xuất âm thanh khi người chơi thổi vào miệng ống, tạo ra những nốt nhạc cao và rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ "bugle" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "bugle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bugula", có nghĩa là "động vật có tiếng kêu như tiếng chuông". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ dân gian có hình dạng tương tự như ống thổi, thường được làm bằng đồng. Qua thời gian, "bugle" đã phát triển để chỉ một loại nhạc cụ quân đội được dùng để truyền tín hiệu. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến nhạc cụ mà còn xuất hiện trong các lĩnh vực khác như quân sự và thể thao, nhấn mạnh khả năng phát ra âm thanh rõ ràng và dễ nghe.
Từ "bugles" được sử dụng không phổ biến trong các phần của kì thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc hay văn hóa quân sự, nhưng tần suất rất thấp. Trong phần Viết và Nói, người học có thể đề cập đến nó khi thảo luận về nhạc cụ hoặc lễ kỷ niệm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc và quân đội, đặc biệt trong các lễ trang nghiêm hoặc sự kiện thể thao.