Bản dịch của từ Bulldog trong tiếng Việt

Bulldog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulldog (Noun)

bˈʊldɔg
bˈʊldɑg
01

Một con chó thuộc giống chó lông mượt chắc chắn với cái đầu to và hàm dưới nhô ra mạnh mẽ, khuôn mặt nhăn nheo phẳng và bộ ngực rộng.

A dog of a sturdy smoothhaired breed with a large head and powerful protruding lower jaw a flat wrinkled face and a broad chest.

Ví dụ

Bulldogs are popular pets in many families for their loyalty.

Bulldogs là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình vì sự trung thành của chúng.

Not everyone likes bulldogs due to their strong and stubborn nature.

Không phải ai cũng thích bulldogs vì tính cách mạnh mẽ và bướng bỉnh của chúng.

Do bulldogs require a lot of exercise to stay healthy?

Bulldogs cần phải tập luyện nhiều để duy trì sức khỏe không?

02

(tại đại học oxford và cambridge), một quan chức hỗ trợ giám thị, đặc biệt là trong các vấn đề kỷ luật.

At oxford and cambridge universities an official who assists the proctors especially in disciplinary matters.

Ví dụ

The bulldog at Oxford helped the proctor with a disciplinary issue.

Con chó bulldog ở Oxford đã giúp thư ký giải quyết một vấn đề kỷ luật.

The bulldog is not involved in academic matters at Cambridge University.

Con chó bulldog không liên quan đến các vấn đề học vấn tại Đại học Cambridge.

Is the bulldog responsible for assisting the proctors in disciplinary cases?

Con chó bulldog có trách nhiệm hỗ trợ thư ký trong các trường hợp kỷ luật không?

Bulldog (Verb)

ˈbʊl.dɑɡ
ˈbʊl.dɑɡ
01

Vật lộn (một con bò đực) xuống đất bằng cách giữ sừng và vặn cổ nó.

Wrestle a steer to the ground by holding its horns and twisting its neck.

Ví dụ

He bulldogged his opponent during the debate competition.

Anh ấy đã bắt gối đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.

She never bulldogs others to win arguments.

Cô ấy không bao giờ bắt gối người khác để thắng cuộc.

Did the speaker bulldog the interviewer with his strong opinions?

Người phát ngôn có đã bắt gối người phỏng vấn bằng ý kiến mạnh của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulldog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulldog

Không có idiom phù hợp