Bản dịch của từ Bulldogs trong tiếng Việt

Bulldogs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulldogs (Noun)

bˈʊldɔgz
bˈʊldɔgz
01

Một giống chó nổi tiếng với thân hình vạm vỡ và khuôn mặt nhăn nheo đặc biệt.

A breed of dog known for its muscular build and distinctive wrinkled face.

Ví dụ

Many families in my neighborhood own bulldogs as their pets.

Nhiều gia đình trong khu phố của tôi nuôi bulldogs làm thú cưng.

Not everyone prefers bulldogs due to their unique appearance.

Không phải ai cũng thích bulldogs vì ngoại hình đặc biệt của chúng.

Do bulldogs require special care compared to other dog breeds?

Bulldogs có cần chăm sóc đặc biệt so với các giống chó khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulldogs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulldogs

Không có idiom phù hợp