Bản dịch của từ Bunker trong tiếng Việt
Bunker

Bunker (Noun)
Một nơi trú ẩn dưới lòng đất được gia cố, thường được sử dụng trong thời chiến.
A reinforced underground shelter typically for use in wartime.
The city built a bunker for emergency situations during natural disasters.
Thành phố đã xây một hầm trú ẩn cho các tình huống khẩn cấp.
Many people do not know about the old bunker in Central Park.
Nhiều người không biết về hầm trú ẩn cũ ở Công viên Trung tâm.
Is the government planning to renovate the historic bunker in our community?
Chính phủ có kế hoạch cải tạo hầm trú ẩn lịch sử trong cộng đồng không?
Thùng hoặc ngăn lớn để đựng nhiên liệu.
A large container or compartment for storing fuel.
The community built a bunker for storing emergency fuel supplies.
Cộng đồng đã xây dựng một hầm chứa để lưu trữ nhiên liệu khẩn cấp.
The bunker does not hold enough fuel for our neighborhood's needs.
Hầm chứa không đủ nhiên liệu cho nhu cầu của khu phố chúng ta.
Is the bunker ready to store fuel for the winter?
Hầm chứa đã sẵn sàng để lưu trữ nhiên liệu cho mùa đông chưa?
The new golf course has a large bunker near the 5th hole.
Sân golf mới có một hố cát lớn gần lỗ thứ 5.
There isn't a bunker on the 10th hole of this course.
Không có hố cát nào ở lỗ thứ 10 của sân này.
Is there a bunker on the championship golf course in California?
Có hố cát nào trên sân golf vô địch ở California không?
Dạng danh từ của Bunker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bunker | Bunkers |
Bunker (Verb)
Many players bunker their balls during the annual golf tournament.
Nhiều người chơi đánh bóng vào hố cát trong giải golf hàng năm.
Players do not bunker their balls on the smooth grass course.
Người chơi không đánh bóng vào hố cát trên sân cỏ mịn.
Do professional golfers often bunker their balls in competitions?
Có phải các golfer chuyên nghiệp thường đánh bóng vào hố cát trong các cuộc thi không?
Many families bunker down during severe storms for safety.
Nhiều gia đình trú ẩn trong các cơn bão nghiêm trọng để an toàn.
They do not bunker in unsafe buildings during emergencies.
Họ không trú ẩn trong các tòa nhà không an toàn trong tình huống khẩn cấp.
Do you think people bunker during natural disasters in cities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trú ẩn trong thiên tai ở các thành phố không?
The crew will bunker the ship at the port tomorrow morning.
Đội ngũ sẽ tiếp nhiên liệu cho tàu tại cảng vào sáng mai.
They did not bunker the vessel before the long journey.
Họ đã không tiếp nhiên liệu cho tàu trước chuyến đi dài.
Will the company bunker the ship before the social event?
Công ty sẽ tiếp nhiên liệu cho tàu trước sự kiện xã hội chứ?
Họ từ
"Bunker" là một danh từ chỉ một cấu trúc bảo vệ, thường nằm sâu dưới mặt đất, được thiết kế để bảo vệ con người và tài sản khỏi các cuộc tấn công quân sự, thiên tai hoặc những tình huống khẩn cấp khác. Trong tiếng Anh, "bunker" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn chỉ đến các lênh vực thể thao, như sân golf, nơi có các hố cát.
Từ "bunker" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bunker", có nghĩa là "kho", được sử dụng để chỉ những nơi cất giữ đồ vật. Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này được áp dụng nhằm chỉ những công trình ngầm bảo vệ, tránh mưa bom và đạn pháo. Sự chuyển mình này từ nghĩa gốc kho chứa thành nơi trú ẩn an toàn phản ánh nhu cầu bảo vệ con người và tài sản khỏi nguy cơ chiến tranh, điều này vẫn còn phù hợp với ý nghĩa hiện đại của nó.
Từ "bunker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quân sự, kiến trúc bảo vệ, hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh và thiên tai. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phim ảnh, trò chơi điện tử, hoặc các bài viết về chiến tranh và bảo vệ tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp