Bản dịch của từ Burst a blood vessel trong tiếng Việt

Burst a blood vessel

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burst a blood vessel(Idiom)

01

Để trở nên cực kỳ tức giận hoặc cảm xúc, thường đến mức không kiểm soát được.

To become extremely angry or emotional, often to the point of losing control.

Ví dụ
02

Để đột nhiên trải qua sự rạn nứt trong một mạch máu, thường dẫn đến chảy máu.

To suddenly experience a rupture in a blood vessel, often leading to bleeding.

Ví dụ
03

Để trải qua một sự gia tăng đột ngột hoặc mãnh liệt về áp lực hoặc căng thẳng, thường theo nghĩa bóng.

To experience a sudden or intense increase in pressure or tension, usually in a figurative sense.

Ví dụ