Bản dịch của từ Burst a blood vessel trong tiếng Việt

Burst a blood vessel

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burst a blood vessel (Idiom)

01

Để đột nhiên trải qua sự rạn nứt trong một mạch máu, thường dẫn đến chảy máu.

To suddenly experience a rupture in a blood vessel, often leading to bleeding.

Ví dụ

She burst a blood vessel during the intense argument with her friend.

Cô ấy đã vỡ mạch máu trong cuộc tranh cãi gay gắt với bạn.

He didn’t burst a blood vessel despite the stressful situation at work.

Anh ấy không vỡ mạch máu mặc dù tình huống căng thẳng ở nơi làm việc.

Did she burst a blood vessel after hearing the shocking news?

Cô ấy có vỡ mạch máu sau khi nghe tin sốc không?

02

Để trở nên cực kỳ tức giận hoặc cảm xúc, thường đến mức không kiểm soát được.

To become extremely angry or emotional, often to the point of losing control.

Ví dụ

She burst a blood vessel during the heated debate about climate change.

Cô ấy đã nổi giận trong cuộc tranh luận căng thẳng về biến đổi khí hậu.

He did not burst a blood vessel when he lost the argument.

Anh ấy không nổi giận khi thua cuộc tranh luận.

Did she burst a blood vessel after hearing the news about protests?

Cô ấy có nổi giận sau khi nghe tin về các cuộc biểu tình không?

03

Để trải qua một sự gia tăng đột ngột hoặc mãnh liệt về áp lực hoặc căng thẳng, thường theo nghĩa bóng.

To experience a sudden or intense increase in pressure or tension, usually in a figurative sense.

Ví dụ

The heated debate caused her to burst a blood vessel during the meeting.

Cuộc tranh luận căng thẳng đã khiến cô ấy vỡ mạch máu trong cuộc họp.

He didn't burst a blood vessel during the calm discussion last week.

Anh ấy đã không vỡ mạch máu trong cuộc thảo luận bình tĩnh tuần trước.

Did the news make you burst a blood vessel in the group chat?

Tin tức có khiến bạn vỡ mạch máu trong nhóm chat không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burst a blood vessel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burst a blood vessel

Không có idiom phù hợp