Bản dịch của từ Business trong tiếng Việt
Business

Business (Noun)
Doanh nghiệp, sự kinh doanh, làm ăn.
Enterprise, business, business.
John started a small business selling handmade crafts online.
John bắt đầu kinh doanh nhỏ bán đồ thủ công trực tuyến.
The restaurant business in the city is booming due to tourism.
Việc kinh doanh nhà hàng trong thành phố đang bùng nổ nhờ du lịch.
Her family has been in the catering business for generations.
Gia đình cô đã kinh doanh dịch vụ ăn uống qua nhiều thế hệ.
Dạng danh từ của Business (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Business | Businesses |
Kết hợp từ của Business (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Retail business Doanh nghiệp bán lẻ | Many people work in the retail business in new york city. Nhiều người làm việc trong ngành bán lẻ ở thành phố new york. |
Dangerous business Công việc nguy hiểm | Starting a new social media platform is a dangerous business. Khởi động một nền tảng mạng xã hội mới là một công việc nguy hiểm. |
State-owned business Doanh nghiệp nhà nước | The state-owned business generated $1 billion in revenue last year. Công ty nhà nước đã tạo ra 1 tỷ đô la doanh thu năm ngoái. |
Profitable business Doanh nghiệp có lợi nhuận | Starting a recycling center is a profitable business for our community. Mở một trung tâm tái chế là một doanh nghiệp có lợi cho cộng đồng chúng tôi. |
Small business Doanh nghiệp nhỏ | Many small businesses support local charities in our community. Nhiều doanh nghiệp nhỏ hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "business" trong tiếng Anh đề cập đến các hoạt động thương mại nhằm mục đích kiếm lợi nhuận, bao gồm sản xuất, buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các doanh nghiệp nhỏ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến quy mô lớn và các tập đoàn.
Từ "business" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisignis", được hình thành từ tiếng Latinh "negotium", trong đó "neg-" là tiền tố có nghĩa là "không" và "otium" có nghĩa là "nhàn rỗi", phản ánh ý tưởng về việc làm việc để tạo ra lợi nhuận. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các hoạt động thương mại và kinh doanh. Hiện nay, "business" không chỉ đề cập đến hoạt động kinh tế mà còn bao hàm các mối quan hệ và tổ chức trong lĩnh vực thương mại.
Từ "business" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý và thương mại. Từ "business" thường liên quan đến các tình huống như khởi nghiệp, quản lý dự án, và chiến lược tiếp thị, phản ánh tầm quan trọng của nó trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



