Bản dịch của từ Buy-sell agreement trong tiếng Việt

Buy-sell agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy-sell agreement (Noun)

bˈaɪsəl əɡɹˈimənt
bˈaɪsəl əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận ràng buộc pháp lý xác định cách mà cổ phần của một đối tác trong một doanh nghiệp có thể được chuyển nhượng nếu đối tác đó qua đời hoặc rời khỏi doanh nghiệp.

A legally binding agreement that outlines how a partner's share of a business may be reassigned if that partner dies or otherwise departs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận giữa các đồng sở hữu của một doanh nghiệp xác định quy trình mua lại cổ phần của một chủ sở hữu trong trường hợp xảy ra một số sự kiện kích hoạt nhất định, chẳng hạn như cái chết, khuyết tật hoặc nghỉ hưu.

An agreement between co-owners of a business specifying the process for buying out an owner's interest in the event of certain triggering events, such as death, disability, or retirement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ chế được thiết kế để đảm bảo rằng các cá nhân đúng đắn nắm giữ cổ phần sở hữu trong một doanh nghiệp mọi lúc.

A mechanism designed to ensure that the right individuals hold ownership interests in a business at all times.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buy-sell agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buy-sell agreement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.