Bản dịch của từ Buy-sell agreement trong tiếng Việt
Buy-sell agreement

Buy-sell agreement (Noun)
Một thỏa thuận ràng buộc pháp lý xác định cách mà cổ phần của một đối tác trong một doanh nghiệp có thể được chuyển nhượng nếu đối tác đó qua đời hoặc rời khỏi doanh nghiệp.
A legally binding agreement that outlines how a partner's share of a business may be reassigned if that partner dies or otherwise departs.
Một thỏa thuận giữa các đồng sở hữu của một doanh nghiệp xác định quy trình mua lại cổ phần của một chủ sở hữu trong trường hợp xảy ra một số sự kiện kích hoạt nhất định, chẳng hạn như cái chết, khuyết tật hoặc nghỉ hưu.
An agreement between co-owners of a business specifying the process for buying out an owner's interest in the event of certain triggering events, such as death, disability, or retirement.