Bản dịch của từ Calculus trong tiếng Việt
Calculus

Calculus (Noun)
Một phương pháp hoặc hệ thống tính toán hoặc lý luận cụ thể.
A particular method or system of calculation or reasoning.
The calculus of social interactions is complex yet fascinating.
Phép tính của tương tác xã hội phức tạp nhưng hấp dẫn.
Understanding the calculus behind social dynamics is crucial for psychologists.
Hiểu biết về phép tính đằng sau động lực xã hội quan trọng đối với nhà tâm lý học.
Sociologists often use calculus to analyze societal trends and patterns.
Nhà xã hội học thường sử dụng phép tính để phân tích xu hướng và mẫu mực xã hội.
Nhánh toán học liên quan đến việc tìm kiếm và tính chất của đạo hàm và tích phân của hàm số, bằng các phương pháp ban đầu dựa trên tổng của các sai phân vô cùng nhỏ. hai loại chính là phép tính vi phân và phép tính tích phân.
The branch of mathematics that deals with the finding and properties of derivatives and integrals of functions by methods originally based on the summation of infinitesimal differences the two main types are differential calculus and integral calculus.
She studied calculus to improve her understanding of social science theories.
Cô ấy học tích phân để cải thiện hiểu biết về lý thuyết khoa học xã hội.
The calculus course required students to solve complex mathematical problems.
Khóa học tính toán đòi hỏi sinh viên giải quyết các vấn đề toán học phức tạp.
His research in calculus led to a breakthrough in social network analysis.
Nghiên cứu của anh ta về tích phân dẫn đến một bước đột phá trong phân tích mạng xã hội.
The doctor discovered a calculus in the patient's kidney.
Bác sĩ phát hiện một viên sỏi trong thận của bệnh nhân.
The surgery was needed to remove the large gall bladder calculus.
Ca phẫu thuật cần thiết để loại bỏ viên sỏi lớn trong túi mật.
She experienced excruciating pain due to the kidney calculus.
Cô ấy trải qua cơn đau dữ dội do viên sỏi thận.
Dạng danh từ của Calculus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calculus | Calculi |
Họ từ
Giải tích (calculus) là một nhánh của toán học chuyên nghiên cứu sự biến đổi và tốc độ thay đổi của các đại lượng. Giải tích cơ bản bao gồm hai phần chính: vi tích phân và tích phân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, “calculus” có thể ám chỉ các ứng dụng khác nhau trong toán học hoặc vật lý, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "calculus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calculus", có nghĩa là "đá cuội" hoặc "sỏi", dùng để chỉ các vật nhỏ được dùng trong tính toán. Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh toán học vào thế kỷ 17, khi các nhà toán học bắt đầu phát triển các phương pháp để tính toán các đại lượng liên tục. Ngày nay, "calculus" đề cập đến một nhánh của toán học nghiên cứu các khái niệm về hạn, vi phân và tích phân, phản ánh tính chất của sự chuyển đổi và thay đổi trong các hệ thống toán học phức tạp.
Từ "calculus" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến toán học và khoa học. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề học thuật như toán học cao cấp và lý thuyết khoa học. Trong đời sống hàng ngày, "calculus" thường được nhắc đến trong các môn học chuyên ngành, trong các văn bản giáo dục và các cuộc thảo luận giữa sinh viên hoặc chuyên gia về các ứng dụng trong kỹ thuật và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



