Bản dịch của từ Capped trong tiếng Việt
Capped
Capped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cap.
Simple past and past participle of cap.
The city capped the number of new social housing projects last year.
Thành phố đã giới hạn số dự án nhà ở xã hội năm ngoái.
They did not cap the funding for community programs in 2022.
Họ đã không giới hạn ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm 2022.
Did the government cap the grants for social initiatives this year?
Chính phủ có giới hạn số tiền trợ cấp cho sáng kiến xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Capped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capping |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Capped cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp