Bản dịch của từ Capped trong tiếng Việt
Capped

Capped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cap.
Simple past and past participle of cap.
The city capped the number of new social housing projects last year.
Thành phố đã giới hạn số dự án nhà ở xã hội năm ngoái.
They did not cap the funding for community programs in 2022.
Họ đã không giới hạn ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm 2022.
Did the government cap the grants for social initiatives this year?
Chính phủ có giới hạn số tiền trợ cấp cho sáng kiến xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Capped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capping |
Họ từ
Từ "capped" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "cap", mang ý nghĩa chỉ việc giới hạn, che phủ hoặc đặt một giới hạn nhất định cho cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "capped" được sử dụng tương đối đồng nhất, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như trong "capped price" (giá tối đa) hoặc "capped spending" (chi tiêu tối đa). Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và pháp lý để chỉ sự áp dụng các giới hạn cụ thể.
Từ "capped" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "đỉnh". Trong tiếng Pháp cổ, "caper" mang nghĩa là "che phủ" hoặc "đậy lại". Sự phát triển nghĩa của "capped" liên quan đến khái niệm che phủ hoặc giới hạn một cái gì đó, thường được hiểu là đặt một giới hạn hoặc hạn chế. Ngày nay, "capped" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giới hạn số lượng, biểu thị sự kiểm soát hoặc che khuất một phần nào đó.
Từ "capped" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi các bài viết thường bàn luận về giới hạn, quy định hoặc bản chất của các con số. Trong ngữ cảnh khác, "capped" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính để chỉ một giới hạn dành cho đầu tư hoặc lãi suất. Ngoài ra, ngữ này cũng có thể liên đến các sản phẩm tiêu dùng, nơi mà một số lượng hoặc mức tối đa được quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp