Bản dịch của từ Caps trong tiếng Việt
Caps

Caps (Noun)
Số nhiều của mũ lưỡi trai.
Plural of cap.
Many students wore colorful caps during the social event last week.
Nhiều sinh viên đã đội những chiếc mũ nhiều màu trong sự kiện xã hội tuần trước.
Not all participants brought caps to the outdoor social gathering.
Không phải tất cả người tham gia đều mang mũ đến buổi gặp mặt ngoài trời.
Did you notice the different caps people wore at the festival?
Bạn có nhận thấy những chiếc mũ khác nhau mà mọi người đội tại lễ hội không?
Dạng danh từ của Caps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cap | Caps |
Họ từ
Từ "caps" là dạng rút gọn của "capital letters", thường được sử dụng để chỉ các chữ cái in hoa trong hệ thống chữ viết Latinh. Trong tiếng Anh, "caps" có thể được sử dụng để chỉ đến các mũ trên đầu, như trong "baseball caps". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả dạng viết và phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật số, nơi người dùng có thể nhắc đến việc nhấn phím "Caps Lock" trên bàn phím.
Từ "caps" xuất phát từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Trong lịch sử, "caput" không chỉ chỉ bộ phận cơ thể mà còn biểu trưng cho sự lãnh đạo và quyền lực. Từ "cap" trong tiếng Anh hiện nay được sử dụng để chỉ những loại mũ hoặc nắp đậy, phản ánh chức năng bảo vệ và bao bọc của các vật thể đó. Do đó, nguồn gốc Latinh của từ này thể hiện mối liên hệ giữa hình thức và chức năng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "caps" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, nhất là trong ngôn ngữ trẻ và văn hóa đại chúng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là một từ vựng phổ biến. Trong phần Nghe và Đọc, có thể nhận thấy "caps" được nhắc đến khi thảo luận về thời trang hoặc phong cách cá nhân, nhưng ít khi xuất hiện trong các bài viết học thuật hay mô tả ý tưởng trừu tượng. Từ này cũng có thể đề cập đến việc "capped" một cái gì đó, thường được dùng trong bối cảnh hạn chế hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp