Bản dịch của từ Caps trong tiếng Việt
Caps
Caps (Noun)
Số nhiều của mũ lưỡi trai.
Plural of cap.
Many students wore colorful caps during the social event last week.
Nhiều sinh viên đã đội những chiếc mũ nhiều màu trong sự kiện xã hội tuần trước.
Not all participants brought caps to the outdoor social gathering.
Không phải tất cả người tham gia đều mang mũ đến buổi gặp mặt ngoài trời.
Did you notice the different caps people wore at the festival?
Bạn có nhận thấy những chiếc mũ khác nhau mà mọi người đội tại lễ hội không?
Dạng danh từ của Caps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cap | Caps |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Caps cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp