Bản dịch của từ Cap trong tiếng Việt

Cap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cap(Noun)

kˈæp
kˈæp
01

(Appalachia) Bỏng ngô.

(Appalachia) Popcorn.

Ví dụ
02

(từ lóng) Viên đạn dùng để bắn ai đó.

(slang) A bullet used to shoot someone.

Ví dụ
03

Vỏ hoặc con dấu bảo vệ.

A protective cover or seal.

cap
Ví dụ

Dạng danh từ của Cap (Noun)

SingularPlural

Cap

Caps

Cap(Verb)

kˈæp
kˈæp
01

(chuyển tiếp, thể thao) Được chọn chơi cho đội tuyển quốc gia.

(transitive, sports) To select to play for the national team.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp, cricket) Để chọn một cầu thủ để chơi cho một bên được chỉ định.

(transitive, cricket) To select a player to play for a specified side.

Ví dụ
03

(ngoại động) Cuối cùng, làm một điều gì đó thậm chí còn tuyệt vời hơn nữa.

(transitive) To make something even more wonderful at the end.

Ví dụ

Dạng động từ của Cap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Capped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Capped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Capping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ