Bản dịch của từ Capsular contracture trong tiếng Việt
Capsular contracture
Noun [U/C]

Capsular contracture (Noun)
kˈæpsəlɚ kˈɑntɹəktʃɚ
kˈæpsəlɚ kˈɑntɹəktʃɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự dày lên hoặc siết chặt của mô quanh một cấy ghép hoặc vùng phẫu thuật.
The thickening or tightening of tissue surrounding an implant or surgical site.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật ngực, dẫn đến các vấn đề về thẩm mỹ và chức năng.
A complication that can occur after breast surgery, leading to aesthetic and functional issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capsular contracture
Không có idiom phù hợp