Bản dịch của từ Capsular contracture trong tiếng Việt

Capsular contracture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capsular contracture (Noun)

kˈæpsəlɚ kˈɑntɹəktʃɚ
kˈæpsəlɚ kˈɑntɹəktʃɚ
01

Một tình trạng y tế mà vỏ bao quanh một cấy ghép ngực siết chặt, gây đau và biến dạng hình dạng của ngực.

A medical condition where the capsule surrounding a breast implant tightens, causing pain and distortion of the breast's shape.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự dày lên hoặc siết chặt của mô quanh một cấy ghép hoặc vùng phẫu thuật.

The thickening or tightening of tissue surrounding an implant or surgical site.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật ngực, dẫn đến các vấn đề về thẩm mỹ và chức năng.

A complication that can occur after breast surgery, leading to aesthetic and functional issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capsular contracture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capsular contracture

Không có idiom phù hợp