Bản dịch của từ Capsule formation trong tiếng Việt

Capsule formation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capsule formation (Noun)

kˈæpsəl fɔɹmˈeɪʃən
kˈæpsəl fɔɹmˈeɪʃən
01

Quá trình hoặc hành động hình thành một viên nang hoặc lớp bảo vệ xung quanh một đối tượng hoặc sinh vật.

The process or act of forming a capsule or protective layer around an object or organism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quá trình sinh học mà vi khuẩn hoặc các sinh vật vi mô khác phát triển một viên nang, tăng cường khả năng của chúng để tránh phản ứng miễn dịch.

A biological process where bacteria or other microorganisms develop a capsule, enhancing their ability to evade the immune response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hình thành viên nang trong bối cảnh hệ thống phát thuốc, thường là để giải phóng thuốc theo kiểm soát.

The formation of a capsule in the context of drug delivery systems, often for controlled release of medication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capsule formation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capsule formation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.