Bản dịch của từ Cavernous hemangioma trong tiếng Việt

Cavernous hemangioma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavernous hemangioma (Noun)

kˈævɚnəs hɨmˈændʒiəm
kˈævɚnəs hɨmˈændʒiəm
01

Một loại dị tật mạch máu bao gồm một khối lượng các mạch máu nở rộng.

A type of blood vessel malformation consisting of a mass of dilated blood vessels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khối u lành tính được hình thành từ một nhóm mạch máu có thể xảy ra ở nhiều cơ quan, thường gặp ở gan và não.

A benign tumor formed by a group of blood vessels that can occur in various organs, commonly in the liver and brain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổn thương mạch máu có thể gây ra triệu chứng tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó trong cơ thể.

A vascular lesion that may cause symptoms depending on its size and location within the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cavernous hemangioma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavernous hemangioma

Không có idiom phù hợp