Bản dịch của từ Characters trong tiếng Việt
Characters
Noun [U/C]
Characters (Noun)
kˈɛɹəktɚz
kˈæɹɪktɚz
01
Số nhiều của ký tự.
Plural of character.
Ví dụ
Many characters in social media influence young people's opinions today.
Nhiều nhân vật trên mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ hôm nay.
Not all characters in movies represent real social issues accurately.
Không phải tất cả nhân vật trong phim đều đại diện chính xác cho vấn đề xã hội.
Which characters do you think best represent social change in films?
Nhân vật nào bạn nghĩ đại diện tốt nhất cho sự thay đổi xã hội trong phim?
Dạng danh từ của Characters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Character | Characters |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Watching films alone allows me to reflect on the story and without any distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] These genres tend to provide captivating storylines and fascinating while also shedding light on significant events and social issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] They would be way more into a story of a real life incident rather than something that happened to a fictional [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Traditionally, To he usually depicts folk tale famous generals of 12 zodiac animals [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Characters
Không có idiom phù hợp