Bản dịch của từ Characters trong tiếng Việt
Characters

Characters (Noun)
Số nhiều của ký tự.
Plural of character.
Many characters in social media influence young people's opinions today.
Nhiều nhân vật trên mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến của giới trẻ hôm nay.
Not all characters in movies represent real social issues accurately.
Không phải tất cả nhân vật trong phim đều đại diện chính xác cho vấn đề xã hội.
Which characters do you think best represent social change in films?
Nhân vật nào bạn nghĩ đại diện tốt nhất cho sự thay đổi xã hội trong phim?
Dạng danh từ của Characters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Character | Characters |
Họ từ
Từ "characters" trong tiếng Anh có nghĩa là "kí tự" hoặc "nhân vật", phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh văn học hoặc điện ảnh, "characters" chỉ những nhân vật trong câu chuyện. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó đề cập đến các kí tự trong văn bản. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "char" để chỉ kí tự trong lập trình, trong khi tiếng Anh Anh có thể chỉ rõ hơn trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "characters" có nguồn gốc từ tiếng Latin "character", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "charaktēr", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "đặc điểm". Trong văn hóa cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ các ký hiệu và hình ảnh dùng để xác định, mô tả hoặc phân loại. Ngày nay, "characters" không chỉ đề cập đến nhân vật trong văn học và nghệ thuật, mà còn bao hàm cả những thuộc tính và tính cách của cá nhân, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc thể hiện bản sắc và phong cách.
Từ "characters" xuất hiện khá phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và miêu tả các nhân vật trong văn bản hoặc tác phẩm. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các nhân vật trong văn học, phim ảnh, hoặc trong việc mô tả tính cách của cá nhân. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học khi nghiên cứu hành vi và đặc điểm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



