Bản dịch của từ Chink trong tiếng Việt
Chink
Chink (Noun)
She met a chink at the social event last night.
Cô ấy gặp một người Trung Quốc tại sự kiện xã hội đêm qua.
The chink shared stories about Chinese traditions with everyone.
Người Trung Quốc chia sẻ câu chuyện về truyền thống Trung Quốc với mọi người.
Many chinks attended the cultural exchange program at the university.
Nhiều người Trung Quốc tham gia chương trình trao đổi văn hóa tại trường đại học.
The chink of glasses echoed in the lively restaurant.
Tiếng chén kêu vang trong nhà hàng sôi động.
The chink of coins being counted filled the charity event.
Tiếng tiền được đếm lấp đầy sự kiện từ thiện.
The chink of keys jingled as people entered the building.
Tiếng chìa khóa kêu leng keng khi mọi người vào tòa nhà.
The chink in the fence allowed a glimpse of the playground.
Khe hở trong hàng rào cho phép nhìn thấy sân chơi.
She noticed a chink in the wall where the sunlight streamed through.
Cô ấy nhận thấy một khe hở trong bức tường nơi ánh nắng chiếu qua.
The chink of light coming from the window brightened the room.
Ánh sáng từ cửa sổ chiếu vào làm sáng phòng.
Chink (Verb)
The glasses chinked as they toasted to the newlyweds.
Các cốc kêu lên khi họ chúc mừng cho cặp đôi mới cưới.
The coins chinked in the donation box at the charity event.
Những đồng xu kêu lên trong hộp quyên góp tại sự kiện từ thiện.
The champagne glasses chinked together in celebration.
Các cốc rượu sô cô la kêu lên khi họ ăn mừng.
Họ từ
Từ "chink" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ những người gốc Trung Quốc. Từ này mang tính chất phân biệt chủng tộc và xúc phạm, do đó nó được xem là một từ ngữ đồng nghĩa với sự kỳ thị. Trong cả Anh và Mỹ, "chink" đều được hiểu như một từ lăng mạ, tuy nhiên, ở Mỹ, nó có xu hướng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân biệt chủng tộc. Việc sử dụng từ này cần phải hết sức cẩn trọng do khả năng gây tổn thương văn hóa và xã hội.
Từ "chink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và được cho là xuất phát từ tiếng Trung Quốc, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến một kẽ hở hoặc vết nứt. Trong lịch sử, từ này đã bị lạm dụng để chỉ những người gốc Á, đặc biệt là người Trung Quốc, với ý nghĩa phân biệt chủng tộc và coi thường. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kỳ thị xã hội và định kiến đối với các nhóm dân tộc nhất định, dẫn đến việc từ này hiện nay được xem là xúc phạm nghiêm trọng.
Từ "chink" là một thuật ngữ tiêu cực và mang tính phân biệt chủng tộc, thường được sử dụng để chỉ những người châu Á, đặc biệt là những người gốc Trung Quốc. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần thi do tính chất không phù hợp và gây tranh cãi của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phân biệt, phản ánh những định kiến xã hội sâu sắc. Sự sử dụng từ này cần phải thận trọng nhằm tránh hậu quả xấu về mặt xã hội và văn hoá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chink
Gót chân achilles/ Điểm yếu chết người
A special weakness that provides a means for attacking or impressing someone otherwise invulnerable.
Her fear of public speaking was the chink in her armor.
Sợ hãi trước việc phát biểu trước đám đông là điểm yếu của cô ấy.