Bản dịch của từ Church service trong tiếng Việt
Church service

Church service (Noun)
Việc thực hành hoặc nghề nghiệp phục vụ giáo hội; công việc hoặc nhiệm vụ được thực hiện vì lợi ích của giáo hội.
The practice or occupation of serving the church; work or duties carried out for the benefit of the church.
Attending church services helps build a sense of community.
Tham dự lễ nhà thờ giúp xây dựng cộng đồng.
Volunteering for church services can be a fulfilling experience.
Tình nguyện cho các dịch vụ nhà thờ có thể là trải nghiệm đáng nhớ.
The church service on Sunday usually lasts for about an hour.
Dịch vụ nhà thờ vào Chủ Nhật thường kéo dài khoảng một giờ.
Sự thờ phượng công khai của cơ-đốc nhân trong nhà thờ; một lễ kỷ niệm điều này, đặc biệt là một lễ theo một hình thức quy định. thỉnh thoảng trong giáo hội anh giáo: cụ thể là phụng vụ hoặc hình thức thờ phượng như được nêu trong sách cầu nguyện chung.
Public christian worship in a church; a celebration of this, especially one following a prescribed form. in the anglican church occasionally: specifically the liturgy or form of worship as set out in the book of common prayer.
The church service on Sunday morning was well-attended.
Thánh lễ nhà thờ vào sáng Chủ Nhật được nhiều người tham dự.
She sang beautifully during the church service last week.
Cô ấy hát đẹp trong thánh lễ nhà thờ tuần trước.
The church service included hymns, prayers, and a sermon.
Thánh lễ nhà thờ bao gồm bài thánh ca, cầu nguyện và bài giảng.
Thuật ngữ "church service" dùng để chỉ các hoạt động nghi lễ tôn giáo diễn ra tại nhà thờ, bao gồm cầu nguyện, thuyết giảng và ca hát. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng "church service" nhưng không thường xuyên. Dù viết và phát âm tương tự nhau, ngữ cảnh và cách thức tổ chức dịch vụ có thể khác nhau ở mỗi quốc gia, đặc biệt về phong cách và truyền thống tôn giáo.
Cụm từ "church service" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "church" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "circus" và tiếng Hy Lạp "kuriakon", nghĩa là "thuộc về Chúa". "Service" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "servitium", có nghĩa là "sự phục vụ". Kết hợp lại, "church service" chỉ hoạt động thể hiện sự tôn thờ và phục vụ trong bối cảnh tôn giáo, phản ánh vai trò của cộng đồng và niềm tin trong đời sống tín ngưỡng.
Cụm từ "church service" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề tôn giáo thường không phải là trọng tâm chính. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về văn hóa, cộng đồng hoặc tín ngưỡng. "Church service" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hoạt động tôn giáo, lễ hội, hoặc các sự kiện cộng đồng diễn ra tại nhà thờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp