Bản dịch của từ Clasps trong tiếng Việt
Clasps

Clasps (Noun)
She used clasps to secure her handbag during the party.
Cô ấy đã sử dụng khóa để bảo vệ túi xách tại bữa tiệc.
The clasps on his jacket are broken and need repair.
Khóa trên áo khoác của anh ấy bị hỏng và cần sửa chữa.
Did you notice the clasps on her new dress?
Bạn có thấy khóa trên chiếc váy mới của cô ấy không?
Dạng danh từ của Clasps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clasp | Clasps |
Clasps (Verb)
She clasps her hands together during the meeting.
Cô ấy nắm tay lại với nhau trong cuộc họp.
He does not clasp his hands when he speaks.
Anh ấy không nắm tay khi nói chuyện.
Do you clasp your hands in prayer?
Bạn có nắm tay cầu nguyện không?
Dạng động từ của Clasps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clasping |
Họ từ
Từ "clasps" trong tiếng Anh chỉ các bộ phận gắn kết hoặc khóa lại, thường được sử dụng trong ngành thời trang, trang sức và chế tạo đồ vật. Từ này thuộc dạng số nhiều, được hình thành từ danh từ "clasp" (khóa, gắn kết). Trong tiếng Anh Anh, "clasp" có thể được sử dụng để chỉ các loại khóa đặc biệt, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng dùng "clasp" nhưng thường liên quan đến các thiết kế khóa công nghiệp hơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "clasps" có thể mang nghĩa khác nhau, từ chức năng đơn giản đến giá trị thẩm mỹ.
Từ "clasps" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claspere", có nghĩa là "kẹp" hoặc "nắm bắt". Xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 14, từ này dần dần được chuyển thể sang tiếng Anh, phản ánh ý nghĩa của hành động giữ chặt hoặc cố định một vật gì đó. Hiện nay, "clasps" được sử dụng để chỉ các đồ vật hoặc cơ chế giúp giữ chặt hai hay nhiều phần lại với nhau, thể hiện rõ ràng mối liên hệ với nguyên gốc của nó.
Từ "clasps" tương đối ít phổ biến trong ngữ liệu của bốn phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả các vật dụng như trang sức hoặc công cụ khóa. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế nội thất, thời trang, hoặc kỹ thuật gắn kết. Tính chất cụ thể của từ này hạn chế khả năng xuất hiện trong các chủ đề rộng lớn hơn của ngữ liệu học thuật hoặc thông dụng.