Bản dịch của từ Clasps trong tiếng Việt

Clasps

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clasps (Noun)

klˈæsps
klˈæsps
01

Một thiết bị buộc hoặc đóng.

A fastening or closing device.

Ví dụ

She used clasps to secure her handbag during the party.

Cô ấy đã sử dụng khóa để bảo vệ túi xách tại bữa tiệc.

The clasps on his jacket are broken and need repair.

Khóa trên áo khoác của anh ấy bị hỏng và cần sửa chữa.

Did you notice the clasps on her new dress?

Bạn có thấy khóa trên chiếc váy mới của cô ấy không?

Dạng danh từ của Clasps (Noun)

SingularPlural

Clasp

Clasps

Clasps (Verb)

klˈæsps
klˈæsps
01

Buộc chặt (cái gì) bằng một cái móc.

Fasten something with a clasp.

Ví dụ

She clasps her hands together during the meeting.

Cô ấy nắm tay lại với nhau trong cuộc họp.

He does not clasp his hands when he speaks.

Anh ấy không nắm tay khi nói chuyện.

Do you clasp your hands in prayer?

Bạn có nắm tay cầu nguyện không?

Dạng động từ của Clasps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clasp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clasped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clasped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clasps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clasping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clasps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clasps

Không có idiom phù hợp