Bản dịch của từ Clinical breast examination trong tiếng Việt
Clinical breast examination

Clinical breast examination (Noun)
Sự kiểm tra vật lý của ngực bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe để kiểm tra các cục u hoặc thay đổi khác.
A physical examination of the breasts by a healthcare professional to check for lumps or other changes.
A clinical breast examination helps detect early signs of breast cancer.
Khám ngực lâm sàng giúp phát hiện dấu hiệu sớm của ung thư vú.
Many women do not receive a clinical breast examination regularly.
Nhiều phụ nữ không nhận được khám ngực lâm sàng thường xuyên.
Is a clinical breast examination necessary for all women over 40?
Khám ngực lâm sàng có cần thiết cho tất cả phụ nữ trên 40 tuổi không?
The clinical breast examination is essential for early cancer detection.
Khám vú lâm sàng rất quan trọng để phát hiện sớm ung thư.
Many women do not schedule a clinical breast examination regularly.
Nhiều phụ nữ không đặt lịch khám vú lâm sàng thường xuyên.
Is the clinical breast examination covered by health insurance plans?
Khám vú lâm sàng có được bảo hiểm y tế chi trả không?
A clinical breast examination can save lives by detecting cancer early.
Khám vú lâm sàng có thể cứu sống bằng cách phát hiện ung thư sớm.
Many women do not schedule a clinical breast examination regularly.
Nhiều phụ nữ không đặt lịch khám vú lâm sàng thường xuyên.
Is a clinical breast examination necessary for women over 40 years old?
Khám vú lâm sàng có cần thiết cho phụ nữ trên 40 tuổi không?