Bản dịch của từ Clinical breast examination trong tiếng Việt

Clinical breast examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical breast examination (Noun)

klˈɪnəkəl bɹˈɛst ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
klˈɪnəkəl bɹˈɛst ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01

Sự kiểm tra vật lý của ngực bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe để kiểm tra các cục u hoặc thay đổi khác.

A physical examination of the breasts by a healthcare professional to check for lumps or other changes.

Ví dụ

A clinical breast examination helps detect early signs of breast cancer.

Khám ngực lâm sàng giúp phát hiện dấu hiệu sớm của ung thư vú.

Many women do not receive a clinical breast examination regularly.

Nhiều phụ nữ không nhận được khám ngực lâm sàng thường xuyên.

Is a clinical breast examination necessary for all women over 40?

Khám ngực lâm sàng có cần thiết cho tất cả phụ nữ trên 40 tuổi không?

02

Một thủ tục có thể bao gồm kiểm tra bằng mắt và sờ nắn mô vú.

A procedure that may include visual inspection and palpation of the breast tissue.

Ví dụ

The clinical breast examination is essential for early cancer detection.

Khám vú lâm sàng rất quan trọng để phát hiện sớm ung thư.

Many women do not schedule a clinical breast examination regularly.

Nhiều phụ nữ không đặt lịch khám vú lâm sàng thường xuyên.

Is the clinical breast examination covered by health insurance plans?

Khám vú lâm sàng có được bảo hiểm y tế chi trả không?

03

Một phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe phòng ngừa cho phụ nữ có thể giúp phát hiện dấu hiệu sớm của ung thư vú.

An important part of preventive health care for women that can help detect early signs of breast cancer.

Ví dụ

A clinical breast examination can save lives by detecting cancer early.

Khám vú lâm sàng có thể cứu sống bằng cách phát hiện ung thư sớm.

Many women do not schedule a clinical breast examination regularly.

Nhiều phụ nữ không đặt lịch khám vú lâm sàng thường xuyên.

Is a clinical breast examination necessary for women over 40 years old?

Khám vú lâm sàng có cần thiết cho phụ nữ trên 40 tuổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clinical breast examination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinical breast examination

Không có idiom phù hợp