Bản dịch của từ Cloned trong tiếng Việt
Cloned

Cloned (Verb)
Scientists cloned sheep like Dolly to study genetic diseases in humans.
Các nhà khoa học đã nhân bản cừu như Dolly để nghiên cứu bệnh di truyền ở người.
They did not clone any human embryos for ethical reasons in 2023.
Họ không nhân bản phôi người vì lý do đạo đức vào năm 2023.
Did researchers clone any endangered species to save them from extinction?
Các nhà nghiên cứu đã nhân bản loài có nguy cơ tuyệt chủng nào để cứu chúng không?
Many social media platforms cloned features from Snapchat last year.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đã sao chép tính năng từ Snapchat năm ngoái.
Facebook did not clone Instagram's original filters for its app.
Facebook đã không sao chép các bộ lọc gốc của Instagram cho ứng dụng của mình.
Did TikTok clone any unique features from other social media apps?
TikTok có sao chép bất kỳ tính năng độc đáo nào từ các ứng dụng mạng xã hội không?
Scientists cloned a sheep named Dolly in 1996 using advanced techniques.
Các nhà khoa học đã nhân bản một con cừu tên là Dolly vào năm 1996 bằng các kỹ thuật tiên tiến.
They did not clone any other animals after Dolly's success.
Họ đã không nhân bản bất kỳ động vật nào khác sau thành công của Dolly.
Did researchers clone more animals after the Dolly experiment in 1996?
Các nhà nghiên cứu đã nhân bản thêm động vật nào sau thí nghiệm Dolly vào năm 1996 không?
Dạng động từ của Cloned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloning |
Cloned (Adjective)
The cloned sheep, Dolly, was a breakthrough in genetic research.
Cừu được nhân bản, Dolly, là một bước đột phá trong nghiên cứu di truyền.
Cloned animals do not always have the same health as originals.
Các động vật được nhân bản không phải lúc nào cũng khỏe mạnh như bản gốc.
Are cloned pets as affectionate as their original counterparts?
Các thú cưng được nhân bản có tình cảm như bản gốc không?
The cloned social media profiles looked identical to the originals.
Các hồ sơ mạng xã hội được sao chép trông giống hệt bản gốc.
The cloned accounts do not represent real people.
Các tài khoản sao chép không đại diện cho người thật.
Are all cloned profiles on Facebook fake?
Tất cả các hồ sơ sao chép trên Facebook có phải giả không?
The cloned sheep named Dolly was born in 1996 in Scotland.
Cừu được nhân bản tên là Dolly ra đời năm 1996 ở Scotland.
Many people do not support cloned animals in social discussions.
Nhiều người không ủng hộ động vật được nhân bản trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are cloned pets becoming popular among families in urban areas?
Liệu thú cưng được nhân bản có trở nên phổ biến trong các gia đình ở thành phố không?
Họ từ
Từ "cloned" là quá khứ phân từ của động từ "clone", có nghĩa là sao chép hoặc tạo ra bản sao chính xác của một tổ chức sống hoặc tế bào thông qua công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cloned" thường xuất hiện nhiều trong các cuộc thảo luận về sinh học, đạo đức, và công nghệ sinh học ở cả hai phương ngữ.