Bản dịch của từ Closed reduction trong tiếng Việt
Closed reduction

Closed reduction (Noun)
Closed reduction is often used for minor dislocations in sports injuries.
Giảm đóng thường được sử dụng cho các chấn thương thể thao nhẹ.
Closed reduction is not effective for severe fractures requiring surgery.
Giảm đóng không hiệu quả cho các gãy xương nặng cần phẫu thuật.
Is closed reduction a common procedure in emergency rooms?
Giảm đóng có phải là thủ tục phổ biến ở phòng cấp cứu không?
Quá trình điều chỉnh sự thẳng hàng của xương trong một vết gãy bằng cách thao tác thay vì phẫu thuật.
The process of correcting the alignment of bones in a fracture using manipulation rather than surgery.
Closed reduction is often used for minor fractures in children.
Giảm đóng thường được sử dụng cho các gãy xương nhỏ ở trẻ em.
Closed reduction does not require surgery for most simple fractures.
Giảm đóng không cần phẫu thuật cho hầu hết các gãy xương đơn giản.
Is closed reduction effective for fixing broken bones without surgery?
Giảm đóng có hiệu quả trong việc sửa chữa xương gãy mà không cần phẫu thuật không?
Trong ngành chỉnh hình, điều trị liên quan đến việc điều chỉnh các đoạn xương mà không phẫu thuật; thường được theo sau bởi việc áp dụng một cái băng.
In orthopedics, treatment involving the non-surgical adjustment of bone segments; often followed by the application of a cast.
Many patients prefer closed reduction for minor fractures to avoid surgery.
Nhiều bệnh nhân thích điều trị giảm đóng cho các gãy xương nhỏ để tránh phẫu thuật.
Closed reduction is not always effective for severe bone injuries.
Giảm đóng không phải lúc nào cũng hiệu quả với chấn thương xương nghiêm trọng.
Is closed reduction suitable for all types of fractures in patients?
Giảm đóng có phù hợp với tất cả các loại gãy xương ở bệnh nhân không?