Bản dịch của từ Closed reduction trong tiếng Việt

Closed reduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed reduction (Noun)

klˈoʊzd ɹədˈʌkʃən
klˈoʊzd ɹədˈʌkʃən
01

Một thủ tục y tế để định vị lại một khớp bị lệch hoặc gãy mà không cần phẫu thuật.

A medical procedure to reposition a dislocated joint or fracture without surgical incision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình điều chỉnh sự thẳng hàng của xương trong một vết gãy bằng cách thao tác thay vì phẫu thuật.

The process of correcting the alignment of bones in a fracture using manipulation rather than surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngành chỉnh hình, điều trị liên quan đến việc điều chỉnh các đoạn xương mà không phẫu thuật; thường được theo sau bởi việc áp dụng một cái băng.

In orthopedics, treatment involving the non-surgical adjustment of bone segments; often followed by the application of a cast.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Closed reduction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed reduction

Không có idiom phù hợp