Bản dịch của từ Closed reduction trong tiếng Việt
Closed reduction
Noun [U/C]

Closed reduction (Noun)
klˈoʊzd ɹədˈʌkʃən
klˈoʊzd ɹədˈʌkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình điều chỉnh sự thẳng hàng của xương trong một vết gãy bằng cách thao tác thay vì phẫu thuật.
The process of correcting the alignment of bones in a fracture using manipulation rather than surgery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong ngành chỉnh hình, điều trị liên quan đến việc điều chỉnh các đoạn xương mà không phẫu thuật; thường được theo sau bởi việc áp dụng một cái băng.
In orthopedics, treatment involving the non-surgical adjustment of bone segments; often followed by the application of a cast.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Closed reduction
Không có idiom phù hợp