Bản dịch của từ Cobbler trong tiếng Việt

Cobbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobbler (Noun)

kˈɑbləɹ
kˈɑblɚ
01

Một người có công việc sửa giày.

A person whose job is mending shoes.

Ví dụ

The cobbler fixed my shoes in just two hours last Saturday.

Người đóng giày đã sửa giày của tôi chỉ trong hai giờ hôm thứ Bảy.

The cobbler does not work on Sundays at his shop.

Người đóng giày không làm việc vào Chủ nhật tại cửa hàng của anh ấy.

Is the cobbler in town known for quality shoe repairs?

Người đóng giày trong thị trấn có nổi tiếng với việc sửa giày chất lượng không?

02

Một món tráng miệng bao gồm trái cây nướng trong đĩa sâu lòng với lớp vỏ dày như bánh ngọt bên trên.

A dessert consisting of fruit baked in a deep dish with a thick cakelike crust on top.

Ví dụ

My grandmother makes the best peach cobbler for family gatherings every summer.

Bà tôi làm món cobbler đào ngon nhất cho các buổi họp mặt gia đình mỗi mùa hè.

We did not enjoy the cherry cobbler at the social event last week.

Chúng tôi không thích món cobbler anh đào tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you try the blueberry cobbler at the community festival yesterday?

Bạn đã thử món cobbler việt quất tại lễ hội cộng đồng hôm qua chưa?

03

Tinh hoàn của một người đàn ông.

A mans testicles.

Ví dụ

He joked about his cobbler during the social gathering last night.

Anh ấy đùa về bộ phận sinh dục của mình trong buổi gặp mặt tối qua.

She did not mention her boyfriend's cobbler at the party.

Cô ấy không nhắc đến bộ phận sinh dục của bạn trai tại bữa tiệc.

Do you think discussing cobbler is appropriate in social settings?

Bạn có nghĩ rằng thảo luận về bộ phận sinh dục là phù hợp trong các buổi giao lưu không?

04

Đồ uống có đá làm từ rượu vang hoặc rượu sherry, đường và chanh.

An iced drink made with wine or sherry sugar and lemon.

Ví dụ

At the party, we enjoyed a delicious cobbler with friends.

Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức một ly cobbler ngon với bạn bè.

I did not like the cobbler served at the wedding.

Tôi không thích ly cobbler được phục vụ tại đám cưới.

Did you try the cobbler at the summer festival yesterday?

Bạn đã thử ly cobbler tại lễ hội mùa hè hôm qua chưa?

05

Con cừu cuối cùng được cạo lông.

The last sheep to be shorn.

Ví dụ

The cobbler was the last sheep shorn during the community event.

Cái cừu cuối cùng được cắt lông trong sự kiện cộng đồng.

The cobbler is not always the last sheep shorn in competitions.

Cái cừu cuối cùng không phải lúc nào cũng được cắt lông trong các cuộc thi.

Is the cobbler really the last sheep to be shorn?

Cái cừu cuối cùng có thật sự được cắt lông không?

Dạng danh từ của Cobbler (Noun)

SingularPlural

Cobbler

Cobblers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cobbler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cobbler

Không có idiom phù hợp