Bản dịch của từ Cobbler trong tiếng Việt

Cobbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobbler(Noun)

kˈɑbləɹ
kˈɑblɚ
01

Một người có công việc sửa giày.

A person whose job is mending shoes.

Ví dụ
02

Một món tráng miệng bao gồm trái cây nướng trong đĩa sâu lòng với lớp vỏ dày như bánh ngọt bên trên.

A dessert consisting of fruit baked in a deep dish with a thick cakelike crust on top.

Ví dụ
03

Tinh hoàn của một người đàn ông.

A mans testicles.

Ví dụ
04

Đồ uống có đá làm từ rượu vang hoặc rượu sherry, đường và chanh.

An iced drink made with wine or sherry sugar and lemon.

Ví dụ
05

Con cừu cuối cùng được cạo lông.

The last sheep to be shorn.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cobbler (Noun)

SingularPlural

Cobbler

Cobblers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ