Bản dịch của từ Cobbler trong tiếng Việt
Cobbler

Cobbler (Noun)
The cobbler fixed my shoes in just two hours last Saturday.
Người đóng giày đã sửa giày của tôi chỉ trong hai giờ hôm thứ Bảy.
The cobbler does not work on Sundays at his shop.
Người đóng giày không làm việc vào Chủ nhật tại cửa hàng của anh ấy.
Is the cobbler in town known for quality shoe repairs?
Người đóng giày trong thị trấn có nổi tiếng với việc sửa giày chất lượng không?
My grandmother makes the best peach cobbler for family gatherings every summer.
Bà tôi làm món cobbler đào ngon nhất cho các buổi họp mặt gia đình mỗi mùa hè.
We did not enjoy the cherry cobbler at the social event last week.
Chúng tôi không thích món cobbler anh đào tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you try the blueberry cobbler at the community festival yesterday?
Bạn đã thử món cobbler việt quất tại lễ hội cộng đồng hôm qua chưa?
Tinh hoàn của một người đàn ông.
A mans testicles.
He joked about his cobbler during the social gathering last night.
Anh ấy đùa về bộ phận sinh dục của mình trong buổi gặp mặt tối qua.
She did not mention her boyfriend's cobbler at the party.
Cô ấy không nhắc đến bộ phận sinh dục của bạn trai tại bữa tiệc.
Do you think discussing cobbler is appropriate in social settings?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận về bộ phận sinh dục là phù hợp trong các buổi giao lưu không?
At the party, we enjoyed a delicious cobbler with friends.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức một ly cobbler ngon với bạn bè.
I did not like the cobbler served at the wedding.
Tôi không thích ly cobbler được phục vụ tại đám cưới.
Did you try the cobbler at the summer festival yesterday?
Bạn đã thử ly cobbler tại lễ hội mùa hè hôm qua chưa?
The cobbler was the last sheep shorn during the community event.
Cái cừu cuối cùng được cắt lông trong sự kiện cộng đồng.
The cobbler is not always the last sheep shorn in competitions.
Cái cừu cuối cùng không phải lúc nào cũng được cắt lông trong các cuộc thi.
Is the cobbler really the last sheep to be shorn?
Cái cừu cuối cùng có thật sự được cắt lông không?
Dạng danh từ của Cobbler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cobbler | Cobblers |
Họ từ
Từ “cobbler” trong tiếng Anh chỉ người sửa giày hoặc là một loại bánh nướng làm từ trái cây. Trong ngữ cảnh sửa giày, thuật ngữ này phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, “cobbler” thường được sử dụng để chỉ loại bánh nướng như “fruit cobbler”, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn.
Từ "cobbler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cobbeler", mang nghĩa là người sửa giày. Nguồn gốc latinh của từ này có thể liên kết với từ "cobulus", nghĩa là một mảnh vụn hoặc ăn vụn. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những người thợ chuyên sửa chữa hoặc chế tạo giày. Mối liên hệ giữa ý nghĩa ban đầu và hiện tại cho thấy sự thay đổi trong cách thức người thợ thủ công hoàn thiện sản phẩm từ những mảnh vụn đến một sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ "cobbler" thể hiện mức độ sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe (Listening) và nói (Speaking), từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngành nghề thủ công, như sửa chữa giày dép hoặc thời trang. Trong đọc (Reading) và viết (Writing), "cobbler" có thể được đề cập trong bài viết về di sản văn hóa hoặc nghề truyền thống. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về ngành nghề nghệ nhân hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện đời sống lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp