Bản dịch của từ Compasses trong tiếng Việt
Compasses

Compasses (Noun)
Một dụng cụ xác định phương hướng, thường bao gồm một kim nam châm tự căn chỉnh theo từ trường của trái đất.
An instrument for determining directions typically consisting of a magnetized needle that aligns itself with the earths magnetic field.
Dạng danh từ của Compasses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compass | Compasses |
Compasses (Verb)
Họ từ
Từ "compasses" (danh từ số nhiều) thường chỉ dụng cụ được sử dụng để vẽ vòng tròn hoặc đo khoảng cách trong toán học và kỹ thuật, bao gồm hai cành gắn liền bởi một trục quay, với một đầu là mũi nhọn và đầu kia mang theo bút hoặc bút chì. Trong tiếng Anh Mỹ, "compass" có thể được dùng để chỉ cả dạng số ít và số nhiều, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào hình thức số nhiều "compasses" khi chỉ đến dụng cụ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



