Bản dịch của từ Compasses trong tiếng Việt

Compasses

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compasses (Noun)

kəmpˈæsɨz
kəmpˈæsɨz
01

Một dụng cụ xác định phương hướng, thường bao gồm một kim nam châm tự căn chỉnh theo từ trường của trái đất.

An instrument for determining directions typically consisting of a magnetized needle that aligns itself with the earths magnetic field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được sử dụng để vẽ hình tròn hoặc cung tròn, hoặc để đo khoảng cách trên bản đồ.

A device used to draw circles or arcs or to measure distances on maps.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ở dạng số nhiều, dùng để chỉ nhiều loại hoặc nhiều dạng la bàn.

In plural form refers to multiple types or varieties of compasses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Compasses (Noun)

SingularPlural

Compass

Compasses

Compasses (Verb)

kəmpˈæsɨz
kəmpˈæsɨz
01

Đo khoảng cách hoặc góc của một cái gì đó bằng compa.

To measure the distance or angles of something with a compass.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bao quanh hoặc bao trùm một cái gì đó.

To encircle or encompass something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lên kế hoạch hoặc đưa ra chiến lược để đạt được mục tiêu.

To plan or devise a strategy for achieving a goal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compasses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Firstly, they should have a strong moral and demonstrate integrity in their actions [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In some cases, crime is merely the result of a person'impulsive actions and lack of moral [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In some cases, crime is merely the result of a person's impulsive actions and lack of moral [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] It is undeniable that many zoos nowadays have violated humankind's sacred moral values, one of which is towards other species [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Compasses

Không có idiom phù hợp