Bản dịch của từ Cool trong tiếng Việt
Cool

Cool(Adjective)
Mát mẻ, tươi mát.
Cool, fresh.
Ở nhiệt độ khá thấp.
Of or at a fairly low temperature.
Không thể hiện sự thân thiện với một người hoặc sự nhiệt tình đối với một ý tưởng hoặc dự án.
Showing no friendliness towards a person or enthusiasm for an idea or project.
Thời trang hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Dạng tính từ của Cool (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cool Mát | Cooler Lạnh hơn | Coolest Tuyệt nhất |
Cool(Verb)
Làm mát, làm nguội đi.
Cool, cool down.
Dạng động từ của Cool (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cool |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cools |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooling |
Cool(Noun)
Bình tĩnh; điềm tĩnh.
Calmness; composure.
Chất lượng của sự hấp dẫn hoặc ấn tượng về mặt thời trang.
The quality of being fashionably attractive or impressive.
Nhiệt độ khá thấp.
A fairly low temperature.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cool" có nghĩa chung là mát mẻ, dễ chịu, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó còn được sử dụng để chỉ sự tuyệt vời, thu hút hoặc chấp nhận trong giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "cool" thường được dùng với nghĩa tích cực hơn, trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng từ này để chỉ nhiệt độ. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn duy trì sự tương đồng.
Từ "cool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cole", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kal", có nghĩa là lạnh hoặc mát mẻ. Ở thế kỷ 19, "cool" chủ yếu được sử dụng để mô tả nhiệt độ thấp. Đến thế kỷ 20, từ này đã được mở rộng để chỉ những người hoặc sự vật mang lại cảm giác thoải mái, sang trọng, và phong cách. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa cảm xúc và sự trải nghiệm đối với môi trường.
Từ "cool" có tần suất sử dụng khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi thí sinh biểu đạt thái độ tích cực hoặc đồng ý. Trong phần Viết và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản không chính thức, phản ánh ngôn ngữ giao tiếp hiện đại. Ngoài ra, "cool" còn được áp dụng trong các tình huống xã hội và văn hóa, thể hiện sự khen ngợi hoặc sự phấn khích.
Họ từ
Từ "cool" có nghĩa chung là mát mẻ, dễ chịu, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó còn được sử dụng để chỉ sự tuyệt vời, thu hút hoặc chấp nhận trong giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "cool" thường được dùng với nghĩa tích cực hơn, trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng từ này để chỉ nhiệt độ. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn duy trì sự tương đồng.
Từ "cool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cole", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kal", có nghĩa là lạnh hoặc mát mẻ. Ở thế kỷ 19, "cool" chủ yếu được sử dụng để mô tả nhiệt độ thấp. Đến thế kỷ 20, từ này đã được mở rộng để chỉ những người hoặc sự vật mang lại cảm giác thoải mái, sang trọng, và phong cách. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa cảm xúc và sự trải nghiệm đối với môi trường.
Từ "cool" có tần suất sử dụng khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi thí sinh biểu đạt thái độ tích cực hoặc đồng ý. Trong phần Viết và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản không chính thức, phản ánh ngôn ngữ giao tiếp hiện đại. Ngoài ra, "cool" còn được áp dụng trong các tình huống xã hội và văn hóa, thể hiện sự khen ngợi hoặc sự phấn khích.
