Bản dịch của từ Cooled trong tiếng Việt
Cooled

Cooled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mát mẻ.
Simple past and past participle of cool.
The community cooled down after the heated debate last week.
Cộng đồng đã dịu lại sau cuộc tranh luận gay gắt tuần trước.
The neighborhood did not cooled off during the summer festival.
Khu phố không dịu lại trong lễ hội mùa hè.
Did the town cooled after the new park opened?
Thị trấn đã dịu lại sau khi công viên mới mở không?
Dạng động từ của Cooled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooling |
Họ từ
Từ "cooled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "cool", có nghĩa là làm cho cái gì trở nên mát hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm dịu nhiệt độ của một vật thể. Về mặt Anh-Mỹ, "cooled" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong cả ngữ cảnh khoa học lẫn đời sống hàng ngày, thể hiện khía cạnh của sự biến đổi nhiệt.
Từ "cooled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cool", bắt nguồn từ tiếng Latin "calere", có nghĩa là "nóng". Qua thập kỷ, từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, với cách dùng đầu tiên chỉ việc giảm nhiệt độ, sau đó mở rộng ra ý nghĩa về sự giảm bớt cảm xúc hay sự hạ nhiệt về mặt tâm lý. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa nhiệt độ vật lý và trạng thái cảm xúc của con người trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "cooled" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về khoa học, công nghệ và môi trường. Việc sử dụng từ này phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến quy trình làm mát, bảo quản thực phẩm hoặc đối tượng cần kiểm soát nhiệt độ. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về sự thay đổi nhiệt độ của trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



