Bản dịch của từ Cooled trong tiếng Việt
Cooled
Cooled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mát mẻ.
Simple past and past participle of cool.
The community cooled down after the heated debate last week.
Cộng đồng đã dịu lại sau cuộc tranh luận gay gắt tuần trước.
The neighborhood did not cooled off during the summer festival.
Khu phố không dịu lại trong lễ hội mùa hè.
Did the town cooled after the new park opened?
Thị trấn đã dịu lại sau khi công viên mới mở không?
Dạng động từ của Cooled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooling |