Bản dịch của từ Cool trong tiếng Việt

Cool

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool(Adjective)

kuːl
kuːl
01

Mát mẻ, tươi mát.

Cool, fresh.

Ví dụ
02

Ở nhiệt độ khá thấp.

Of or at a fairly low temperature.

Ví dụ
03

Không thể hiện sự thân thiện với một người hoặc sự nhiệt tình đối với một ý tưởng hoặc dự án.

Showing no friendliness towards a person or enthusiasm for an idea or project.

Ví dụ
04

Thời trang hấp dẫn hoặc ấn tượng.

Fashionably attractive or impressive.

Ví dụ
05

Dùng để nhấn mạnh quy mô của một số tiền.

Used to emphasize the size of an amount of money.

Ví dụ

Dạng tính từ của Cool (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cool

Mát

Cooler

Lạnh hơn

Coolest

Tuyệt nhất

Cool(Verb)

kuːl
kuːl
01

Làm mát, làm nguội đi.

Cool, cool down.

Ví dụ
02

Trở nên hoặc làm bớt nóng hơn.

Become or make less hot.

Ví dụ

Dạng động từ của Cool (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cooling

Cool(Noun)

kˈul
kˈul
01

Bình tĩnh; điềm tĩnh.

Calmness; composure.

Ví dụ
02

Chất lượng của sự hấp dẫn hoặc ấn tượng về mặt thời trang.

The quality of being fashionably attractive or impressive.

Ví dụ
03

Nhiệt độ khá thấp.

A fairly low temperature.

cool tiếng việt là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ