Bản dịch của từ Cools trong tiếng Việt
Cools

Cools (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản biểu thị sự ngầu.
Thirdperson singular simple present indicative of cool.
She cools the drinks for the party every Saturday evening.
Cô ấy làm mát đồ uống cho bữa tiệc mỗi tối thứ Bảy.
He does not cool his food before eating it.
Anh ấy không làm mát đồ ăn trước khi ăn.
What cools the atmosphere during social events?
Điều gì làm mát bầu không khí trong các sự kiện xã hội?
Dạng động từ của Cools (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooling |
Họ từ
Từ "cools" là dạng số nhiều của danh từ "cool", có thể hiểu là những điều hoặc sự việc thú vị, hấp dẫn. Trong tiếng Anh, "cool" có nghĩa rộng, thường được sử dụng để miêu tả cảm giác tích cực về một người, sự vật hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có thể khác nhau nhẹ, song nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giữ nguyên, với "cool" thường là tính từ trong cả hai biến thể.
Từ "cools" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cool", bắt nguồn từ tiếng Latin "calidus" có nghĩa là nóng. Theo thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa mới để chỉ việc làm giảm nhiệt độ hoặc cảm giác, đặc biệt là trong ngữ cảnh phi vật lý, như cảm xúc hay phong cách. Hiện nay, "cools" không chỉ biểu thị trạng thái nhiệt độ mà còn mang ý nghĩa tích cực về sự cuốn hút và hiện đại.
Từ "cools" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và ngữ cảnh hạn chế của nó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "cools" chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự giảm nhiệt hoặc trong bối cảnh miêu tả cảm xúc tích cực, như sự thích thú hay hài lòng. Từ này cung cấp sắc thái thân mật, thường gặp trong ngôn ngữ không chính thức và giao tiếp suồng sã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



