Bản dịch của từ Cools trong tiếng Việt
Cools
Cools (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản biểu thị sự ngầu.
Thirdperson singular simple present indicative of cool.
She cools the drinks for the party every Saturday evening.
Cô ấy làm mát đồ uống cho bữa tiệc mỗi tối thứ Bảy.
He does not cool his food before eating it.
Anh ấy không làm mát đồ ăn trước khi ăn.
What cools the atmosphere during social events?
Điều gì làm mát bầu không khí trong các sự kiện xã hội?
Dạng động từ của Cools (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooling |