Bản dịch của từ Cordoba trong tiếng Việt
Cordoba

Cordoba (Noun)
She paid 500 cordobas for the groceries at the market.
Cô ấy trả 500 cordobas cho thực phẩm tại chợ.
The entrance fee to the museum is 10 cordobas per person.
Phí vào viện bảo tàng là 10 cordobas mỗi người.
He exchanged his dollars for cordobas at the currency exchange.
Anh ấy đổi đô la của mình sang cordobas tại quầy đổi tiền.
Một thành phố ở miền trung argentina; dân số 1.319.000 (ước tính năm 2005).
A city in central argentina; population 1,319,000 (est. 2005).
Cordoba is known for its vibrant social scene and cultural diversity.
Cordoba nổi tiếng với cảnh đời xã hội sôi động và đa dạng văn hóa.
The population of Cordoba was estimated to be around 1,319,000 in 2005.
Dân số của Cordoba được ước lượng vào khoảng 1.319.000 vào năm 2005.
In Cordoba, social gatherings play a significant role in community bonding.
Ở Cordoba, các buổi tụ tập xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc liên kết cộng đồng.
Một thành phố ở andalusia, miền nam tây ban nha; dân số 325.453 (2008). được thành lập bởi người carthage, nó nằm dưới sự cai trị của người moorish từ năm 711 đến 1236 và nổi tiếng về kiến trúc, đặc biệt là nhà thờ hồi giáo lớn. tên tiếng tây ban nha córdoba /ˈkorðoβa/.
A city in andalusia, southern spain; population 325,453 (2008). founded by the carthaginians, it was under moorish rule from 711 to 1236, and was renowned for its architecture, particularly the great mosque. spanish name córdoba /ˈkorðoβa/.
Cordoba is a historic city in southern Spain.
Cordoba là một thành phố lịch sử ở phía nam Tây Ban Nha.
The population of Cordoba was 325,453 in 2008.
Dân số của Cordoba là 325.453 vào năm 2008.
Cordoba was under Moorish rule from 711 to 1236.
Cordoba đã dưới thời kỳ cai trị của người Moor từ năm 711 đến năm 1236.
Họ từ
Córdoba là một đơn vị tiền tệ được sử dụng tại Nicaragua, mang tên theo thành phố Córdova. Một Córdoba tương đương với 100 centavos. Trong tiếng Anh, từ "Córdoba" có thể được viết và phát âm giống nhau ở cả hai dạng British và American, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "Córdoba" thường được nhắc đến trong các văn bản liên quan đến kinh tế và du lịch tại Nicaragua. Tiền tệ này phản ánh ảnh hưởng lịch sử và văn hóa của khu vực Trung Mỹ.
Từ "cordoba" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Corduba", tên gọi của thành phố Cordoba ở Tây Ban Nha, nơi sản sinh ra tiền tệ này. Trong lịch sử, đồng tiền Cordoba đã được sử dụng bởi người Hồi giáo trong thời kỳ cai trị Al-Andalus. Ngày nay, từ "cordoba" thường chỉ tiền tệ của Nicaragua, mang trong mình di sản văn hóa phong phú và lịch sử thương mại, phản ánh sự tiếp nối và biến đổi trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ "cordoba" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và có thể xuất hiện ít hơn trong các tài liệu học thuật. Tuy nhiên, "cordoba" là đơn vị tiền tệ của Nicaragua và cũng có liên quan đến thành phố Cordoba tại Tây Ban Nha. Trong các bối cảnh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư, du lịch và kinh tế của khu vực Trung Mỹ.