Bản dịch của từ Cordoba trong tiếng Việt

Cordoba

Noun [U/C]

Cordoba (Noun)

kˈɑɹðɑvɑ
kˈɑɹdəbə
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của nicaragua, bằng 100 centavos.

The basic monetary unit of nicaragua, equal to 100 centavos.

Ví dụ

She paid 500 cordobas for the groceries at the market.

Cô ấy trả 500 cordobas cho thực phẩm tại chợ.

The entrance fee to the museum is 10 cordobas per person.

Phí vào viện bảo tàng là 10 cordobas mỗi người.

02

Một thành phố ở miền trung argentina; dân số 1.319.000 (ước tính năm 2005).

A city in central argentina; population 1,319,000 (est. 2005).

Ví dụ

Cordoba is known for its vibrant social scene and cultural diversity.

Cordoba nổi tiếng với cảnh đời xã hội sôi động và đa dạng văn hóa.

The population of Cordoba was estimated to be around 1,319,000 in 2005.

Dân số của Cordoba được ước lượng vào khoảng 1.319.000 vào năm 2005.

03

Một thành phố ở andalusia, miền nam tây ban nha; dân số 325.453 (2008). được thành lập bởi người carthage, nó nằm dưới sự cai trị của người moorish từ năm 711 đến 1236 và nổi tiếng về kiến trúc, đặc biệt là nhà thờ hồi giáo lớn. tên tiếng tây ban nha córdoba /ˈkorðoβa/.

A city in andalusia, southern spain; population 325,453 (2008). founded by the carthaginians, it was under moorish rule from 711 to 1236, and was renowned for its architecture, particularly the great mosque. spanish name córdoba /ˈkorðoβa/.

Ví dụ

Cordoba is a historic city in southern Spain.

Cordoba là một thành phố lịch sử ở phía nam Tây Ban Nha.

The population of Cordoba was 325,453 in 2008.

Dân số của Cordoba là 325.453 vào năm 2008.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cordoba

Không có idiom phù hợp