Bản dịch của từ Crown lengthening trong tiếng Việt
Crown lengthening

Crown lengthening (Noun)
Crown lengthening can improve smiles by revealing more tooth structure.
Phẫu thuật kéo dài thân răng có thể cải thiện nụ cười bằng cách lộ nhiều cấu trúc răng hơn.
Crown lengthening does not hurt when performed by a skilled dentist.
Phẫu thuật kéo dài thân răng không đau khi được thực hiện bởi nha sĩ có tay nghề.
Is crown lengthening necessary for all patients with short teeth?
Phẫu thuật kéo dài thân răng có cần thiết cho tất cả bệnh nhân có răng ngắn không?
Crown lengthening improves the appearance of teeth for many patients.
Kéo dài mũ làm cải thiện vẻ ngoài của răng cho nhiều bệnh nhân.
Crown lengthening does not always guarantee better dental aesthetics.
Kéo dài mũ không phải lúc nào cũng đảm bảo thẩm mỹ răng miệng tốt hơn.
Does crown lengthening help with gum disease in social settings?
Kéo dài mũ có giúp điều trị bệnh nướu trong các tình huống xã hội không?
Crown lengthening improves smiles by adjusting the gumline for better proportions.
Kỹ thuật crown lengthening cải thiện nụ cười bằng cách điều chỉnh đường viền nướu.
Crown lengthening does not harm the teeth or gums during the procedure.
Crown lengthening không gây hại cho răng hoặc nướu trong quá trình thực hiện.
Is crown lengthening commonly used in cosmetic dentistry for enhancing smiles?
Crown lengthening có được sử dụng phổ biến trong nha khoa thẩm mỹ để cải thiện nụ cười không?