Bản dịch của từ Crown lengthening trong tiếng Việt

Crown lengthening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crown lengthening (Noun)

kɹˈaʊn lˈɛŋθənɨŋ
kɹˈaʊn lˈɛŋθənɨŋ
01

Một thủ tục phẫu thuật nha khoa liên quan đến việc loại bỏ mô nướu để lộ ra nhiều cấu trúc răng hơn.

A dental surgical procedure that involves removing gum tissue to expose more of the tooth structure.

Ví dụ

Crown lengthening can improve smiles by revealing more tooth structure.

Phẫu thuật kéo dài thân răng có thể cải thiện nụ cười bằng cách lộ nhiều cấu trúc răng hơn.

Crown lengthening does not hurt when performed by a skilled dentist.

Phẫu thuật kéo dài thân răng không đau khi được thực hiện bởi nha sĩ có tay nghề.

Is crown lengthening necessary for all patients with short teeth?

Phẫu thuật kéo dài thân răng có cần thiết cho tất cả bệnh nhân có răng ngắn không?

02

Một phương pháp sử dụng trong phẫu thuật bệnh nha chu để cải thiện tính thẩm mỹ và sức khỏe của răng.

A method used in periodontal surgery to improve the aesthetics and health of teeth.

Ví dụ

Crown lengthening improves the appearance of teeth for many patients.

Kéo dài mũ làm cải thiện vẻ ngoài của răng cho nhiều bệnh nhân.

Crown lengthening does not always guarantee better dental aesthetics.

Kéo dài mũ không phải lúc nào cũng đảm bảo thẩm mỹ răng miệng tốt hơn.

Does crown lengthening help with gum disease in social settings?

Kéo dài mũ có giúp điều trị bệnh nướu trong các tình huống xã hội không?

03

Một kỹ thuật được sử dụng để điều chỉnh đường viền nướu nhằm tăng cường tỷ lệ của răng trong nụ cười.

A technique employed to adjust the gumline to enhance the proportion of teeth in a smile.

Ví dụ

Crown lengthening improves smiles by adjusting the gumline for better proportions.

Kỹ thuật crown lengthening cải thiện nụ cười bằng cách điều chỉnh đường viền nướu.

Crown lengthening does not harm the teeth or gums during the procedure.

Crown lengthening không gây hại cho răng hoặc nướu trong quá trình thực hiện.

Is crown lengthening commonly used in cosmetic dentistry for enhancing smiles?

Crown lengthening có được sử dụng phổ biến trong nha khoa thẩm mỹ để cải thiện nụ cười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crown lengthening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crown lengthening

Không có idiom phù hợp