Bản dịch của từ Crown lengthening trong tiếng Việt

Crown lengthening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crown lengthening (Noun)

kɹˈaʊn lˈɛŋθənɨŋ
kɹˈaʊn lˈɛŋθənɨŋ
01

Một thủ tục phẫu thuật nha khoa liên quan đến việc loại bỏ mô nướu để lộ ra nhiều cấu trúc răng hơn.

A dental surgical procedure that involves removing gum tissue to expose more of the tooth structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp sử dụng trong phẫu thuật bệnh nha chu để cải thiện tính thẩm mỹ và sức khỏe của răng.

A method used in periodontal surgery to improve the aesthetics and health of teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng để điều chỉnh đường viền nướu nhằm tăng cường tỷ lệ của răng trong nụ cười.

A technique employed to adjust the gumline to enhance the proportion of teeth in a smile.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crown lengthening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crown lengthening

Không có idiom phù hợp