Bản dịch của từ Cruisings trong tiếng Việt
Cruisings

Cruisings (Noun)
Số nhiều của bay.
Plural of cruising.
Many cruisings are scheduled for summer vacations in 2023.
Nhiều chuyến đi biển được lên lịch cho kỳ nghỉ hè năm 2023.
Not all cruisings are affordable for every family.
Không phải tất cả các chuyến đi biển đều phải chăng cho mọi gia đình.
Are there any cruisings planned for next year?
Có chuyến đi biển nào được lên kế hoạch cho năm sau không?
Họ từ
"Cruisings" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hoạt động tìm kiếm bạn tình đồng giới trong không gian công cộng, thường diễn ra ở nơi vắng vẻ. Trong ngữ cảnh xã hội học, nó phản ánh các tương tác tình dục không chính thức và khía cạnh ẩn dụ của bản sắc giới tính. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thức tham gia và quy định xã hội tại các khu vực khác nhau.
Từ "cruisings" bắt nguồn từ tiếng Anh, có gốc từ động từ "cruise", được mượn từ tiếng Pháp "cruiser", có nghĩa là "đi thuyền" hay "du ngoạn". Gốc Latin của từ này là "crescere", nghĩa là "tăng trưởng" hay "phát triển". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động di chuyển thư giãn trên biển. Hiện nay, "cruisings" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động giải trí liên quan đến du lịch biển hoặc giao lưu xã hội, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về sự di chuyển.
Từ "cruisings" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài Đọc hoặc Đàm thoại liên quan đến du lịch và giải trí. Ngoài ra, "cruisings" còn ám chỉ đến những hoạt động giải trí trên biển hay các kỳ nghỉ du thuyền. Từ này thường được sử dụng trong các ngành du lịch, giải trí và các bài viết học thuật liên quan đến xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp