Bản dịch của từ Death in life trong tiếng Việt

Death in life

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death in life (Noun)

dˈɛθ ɨn lˈaɪf
dˈɛθ ɨn lˈaɪf
01

Sự kết thúc của cuộc sống; sự chấm dứt của mọi chức năng sinh học giúp duy trì một cơ thể sống.

The end of life the cessation of all biological functions that sustain a living organism

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái chết.

The state of being dead

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nguyên nhân gây ra cái chết của một người.

The cause of a persons death

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Death in life (Phrase)

dˈɛθ ɨn lˈaɪf
dˈɛθ ɨn lˈaɪf
01

Khái niệm cái chết như một khía cạnh không thể thiếu của cuộc sống, thường gắn liền với các cuộc thảo luận về triết học hoặc tâm linh.

Conceptualizing death as an integral aspect of living often associated with philosophical or spiritual discussions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ thường được dùng để mô tả quan điểm cho rằng cái chết là một phần tự nhiên của vòng đời.

A term often used to describe a perspective where death is a natural part of the life cycle

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death in life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death in life

Không có idiom phù hợp