Bản dịch của từ Debit card trong tiếng Việt
Debit card

Debit card (Noun)
Many people use a debit card for their daily purchases.
Nhiều người sử dụng thẻ ghi nợ cho các giao dịch hàng ngày.
She does not prefer a debit card for online shopping.
Cô ấy không thích thẻ ghi nợ cho việc mua sắm trực tuyến.
Do you think a debit card is safer than cash?
Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nợ an toàn hơn tiền mặt không?
Many people use a debit card for everyday purchases like groceries.
Nhiều người sử dụng thẻ ghi nợ cho các giao dịch hàng ngày như mua sắm.
Not everyone prefers a debit card over cash for social events.
Không phải ai cũng thích thẻ ghi nợ hơn tiền mặt trong các sự kiện xã hội.
Do you think a debit card is safer than carrying cash?
Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nợ an toàn hơn việc mang tiền mặt không?
Many teenagers use a debit card for their daily expenses.
Nhiều thanh thiếu niên sử dụng thẻ ghi nợ cho chi tiêu hàng ngày.
Not everyone has a debit card in Vietnam.
Không phải ai cũng có thẻ ghi nợ ở Việt Nam.
Do you think a debit card is safe for online shopping?
Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nợ an toàn cho mua sắm trực tuyến không?
I always use my debit card to pay for groceries.
Tôi luôn sử dụng thẻ ghi nợ để thanh toán thực phẩm.
She doesn't like using a debit card for online shopping.
Cô ấy không thích sử dụng thẻ ghi nợ để mua sắm trực tuyến.
Do you have a debit card to pay for the movie tickets?
Bạn có thẻ ghi nợ để thanh toán vé xem phim không?
I always use my debit card to pay for groceries.
Tôi luôn sử dụng thẻ ghi nợ của mình để thanh toán hàng tạp hóa.
She doesn't have a debit card, so she pays with cash.
Cô ấy không có thẻ ghi nợ, vì vậy cô ấy thanh toán bằng tiền mặt.
Do you prefer using a debit card or a credit card?
Bạn có thích sử dụng thẻ ghi nợ hay thẻ tín dụng không?
Thẻ ghi nợ (debit card) là một công cụ thanh toán điện tử cho phép người sử dụng truy cập trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của mình để thực hiện giao dịch mua bán. Thẻ này khác với thẻ tín dụng (credit card) ở chỗ người dùng chỉ có thể chi tiêu trong giới hạn số tiền có trong tài khoản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách viết chữ cái hoa và cách phát âm địa phương trong một số trường hợp.
Thuật ngữ "debit card" có nguồn gốc từ từ "debit", bắt nguồn từ tiếng Latinh "debitum", nghĩa là "nợ" hoặc "phải trả". Trong lịch sử, "debitum" được sử dụng trong các tài liệu kế toán để chỉ các khoản tiền đã chi tiêu nhưng chưa thanh toán. Ngày nay, thẻ ghi nợ (debit card) đề cập đến một công cụ thanh toán cho phép người dùng rút tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong giao dịch tài chính, phản ánh rõ nét sự phát triển của hệ thống ngân hàng hiện đại.
Thẻ ghi nợ (debit card) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thẻ ghi nợ thường liên quan đến các tình huống tài chính và giao dịch. Trong phần Nói và Viết, học viên thường sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về mua sắm trực tuyến hoặc quản lý ngân sách cá nhân. Trong đời sống hàng ngày, thẻ ghi nợ là công cụ phổ biến cho các giao dịch thanh toán và quản lý chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp