Bản dịch của từ Debit card trong tiếng Việt

Debit card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debit card (Noun)

01

Thẻ do ngân hàng phát hành cho phép chủ sở hữu chuyển tiền điện tử sang tài khoản ngân hàng khác khi thực hiện mua hàng.

A card issued by a bank allowing the holder to transfer money electronically to another bank account when making a purchase.

Ví dụ

Many people use a debit card for their daily purchases.

Nhiều người sử dụng thẻ ghi nợ cho các giao dịch hàng ngày.

She does not prefer a debit card for online shopping.

Cô ấy không thích thẻ ghi nợ cho việc mua sắm trực tuyến.

Do you think a debit card is safer than cash?

Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nợ an toàn hơn tiền mặt không?

02

Thẻ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản séc của người tiêu dùng để thanh toán cho một giao dịch.

A card that deducts money directly from a consumers checking account to pay for a transaction.

Ví dụ

Many people use a debit card for everyday purchases like groceries.

Nhiều người sử dụng thẻ ghi nợ cho các giao dịch hàng ngày như mua sắm.

Not everyone prefers a debit card over cash for social events.

Không phải ai cũng thích thẻ ghi nợ hơn tiền mặt trong các sự kiện xã hội.

Do you think a debit card is safer than carrying cash?

Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nợ an toàn hơn việc mang tiền mặt không?

03

Thẻ thanh toán cho phép người dùng truy cập vào tài khoản ngân hàng của họ để rút hoặc tiêu tiền.

A payment card that allows the user to access their bank account to withdraw or spend funds.

Ví dụ

Many teenagers use a debit card for their daily expenses.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng thẻ ghi nợ cho chi tiêu hàng ngày.

Not everyone has a debit card in Vietnam.

Không phải ai cũng có thẻ ghi nợ ở Việt Nam.

Do you think a debit card is safe for online shopping?

Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nợ an toàn cho mua sắm trực tuyến không?

04

Thẻ khấu trừ tiền trực tiếp từ tài khoản thanh toán của người tiêu dùng để thanh toán cho giao dịch.

A card that deducts money directly from a consumers checking account to pay for a transaction

Ví dụ

I always use my debit card to pay for groceries.

Tôi luôn sử dụng thẻ ghi nợ để thanh toán thực phẩm.

She doesn't like using a debit card for online shopping.

Cô ấy không thích sử dụng thẻ ghi nợ để mua sắm trực tuyến.

Do you have a debit card to pay for the movie tickets?

Bạn có thẻ ghi nợ để thanh toán vé xem phim không?

05

Thẻ nhựa cho phép truy cập vào tài khoản ngân hàng để rút tiền mặt hoặc mua hàng.

A plastic card that provides access to a bank account for withdrawing cash or making purchases

Ví dụ

I always use my debit card to pay for groceries.

Tôi luôn sử dụng thẻ ghi nợ của mình để thanh toán hàng tạp hóa.

She doesn't have a debit card, so she pays with cash.

Cô ấy không có thẻ ghi nợ, vì vậy cô ấy thanh toán bằng tiền mặt.

Do you prefer using a debit card or a credit card?

Bạn có thích sử dụng thẻ ghi nợ hay thẻ tín dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debit card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debit card

Không có idiom phù hợp