Bản dịch của từ Decentralize trong tiếng Việt
Decentralize
Decentralize (Verb)
The government decided to decentralize power to local councils.
Chính phủ quyết định phân quyền cho hội đồng địa phương.
Decentralizing decision-making can empower communities to govern themselves effectively.
Phân quyền trong việc ra quyết định có thể tạo sức mạnh cho cộng đồng tự quản lý hiệu quả.
The police officer had to decentralize the suspect during the chase.
Cảnh sát phải đẩy người tình nghi xuống đất trong cuộc đuổi bắt.
The decentralized suspect was swiftly apprehended by the law enforcement team.
Người tình nghi bị đẩy xuống đất đã bị đội ngũ cảnh sát bắt giữ nhanh chóng.
The government decided to decentralize power to local communities.
Chính phủ quyết định phân quyền cho cộng đồng địa phương.
The company aims to decentralize decision-making processes for efficiency.
Công ty nhằm mục tiêu phân quyền quyết định để hiệu quả hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp