Bản dịch của từ Decentralize trong tiếng Việt
Decentralize

Decentralize (Verb)
The government decided to decentralize power to local councils.
Chính phủ quyết định phân quyền cho hội đồng địa phương.
Decentralizing decision-making can empower communities to govern themselves effectively.
Phân quyền trong việc ra quyết định có thể tạo sức mạnh cho cộng đồng tự quản lý hiệu quả.
Decentralization of resources can lead to more equitable distribution of wealth.
Phân quyền tài nguyên có thể dẫn đến phân phối tài sản công bằng hơn.
The police officer had to decentralize the suspect during the chase.
Cảnh sát phải đẩy người tình nghi xuống đất trong cuộc đuổi bắt.
The decentralized suspect was swiftly apprehended by the law enforcement team.
Người tình nghi bị đẩy xuống đất đã bị đội ngũ cảnh sát bắt giữ nhanh chóng.
The officer's ability to decentralize the criminal prevented further escape attempts.
Khả năng đẩy người phạm tội xuống đất của cảnh sát đã ngăn chặn được những cố gắng trốn thoát tiếp theo.
The government decided to decentralize power to local communities.
Chính phủ quyết định phân quyền cho cộng đồng địa phương.
The company aims to decentralize decision-making processes for efficiency.
Công ty nhằm mục tiêu phân quyền quyết định để hiệu quả hơn.
Decentralizing resources can lead to better resource allocation in society.
Phân quyền tài nguyên có thể dẫn đến việc phân bổ tài nguyên tốt hơn trong xã hội.
Dạng động từ của Decentralize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decentralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decentralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decentralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decentralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decentralizing |
Họ từ
Từ "decentralize" có nghĩa là phân tán quyền lực hoặc chức năng từ một trung tâm duy nhất sang nhiều đơn vị hay cơ sở khác. Trong bối cảnh chính phủ hoặc tổ chức, việc phân tán này nhằm tăng cường tính tự chủ và giảm gánh nặng cho trung ương. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ "decentralize" xuất phát từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "không" và từ gốc "centralis" có nghĩa là "trung tâm". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình phân tán quyền lực hoặc chức năng từ một cơ quan trung ương đến các đơn vị nhỏ hơn hay địa phương hơn. Ý nghĩa hiện tại của "decentralize" nhấn mạnh vào việc gia tăng tính linh hoạt và tự chủ trong quản lý, phản ánh xu hướng hiện đại trong các hệ thống xã hội và kinh tế.
Từ "decentralize" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quản lý và công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chính quyền địa phương, phân bổ quyền lực và ứng dụng blockchain. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các mô hình quản lý. Mặc dù không phổ biến, nhưng khái niệm "decentralize" đang ngày càng trở thành vấn đề nóng trong các đề tài xã hội và kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
