Bản dịch của từ Decentralize trong tiếng Việt

Decentralize

Verb

Decentralize (Verb)

disˈɛntɹəlˌɑɪz
dɪsˈɛntɹəlˌɑɪz
01

Giảm bớt thẩm quyền của một cơ quan chủ quản bằng cách phân bổ thẩm quyền đó cho một số cơ quan.

To reduce the authority of a governing body by distributing that authority among several bodies.

Ví dụ

The government decided to decentralize power to local councils.

Chính phủ quyết định phân quyền cho hội đồng địa phương.

Decentralizing decision-making can empower communities to govern themselves effectively.

Phân quyền trong việc ra quyết định có thể tạo sức mạnh cho cộng đồng tự quản lý hiệu quả.

02

(us) theo thuật ngữ của cảnh sát, hạ gục nghi phạm bằng cách sử dụng vũ lực; một cú tắc bóng.

(us) in police terminology, to bring a suspect to the ground by use of directed force; a tackle.

Ví dụ

The police officer had to decentralize the suspect during the chase.

Cảnh sát phải đẩy người tình nghi xuống đất trong cuộc đuổi bắt.

The decentralized suspect was swiftly apprehended by the law enforcement team.

Người tình nghi bị đẩy xuống đất đã bị đội ngũ cảnh sát bắt giữ nhanh chóng.

03

Làm cho một vật gì đó thay đổi từ tập trung tại một điểm sang phân bố trên một số điểm.

To cause something to change from being concentrated at one point to being distributed across a number of points.

Ví dụ

The government decided to decentralize power to local communities.

Chính phủ quyết định phân quyền cho cộng đồng địa phương.

The company aims to decentralize decision-making processes for efficiency.

Công ty nhằm mục tiêu phân quyền quyết định để hiệu quả hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decentralize

Không có idiom phù hợp