Bản dịch của từ Decentralize trong tiếng Việt
Decentralize

Decentralize(Verb)
Dạng động từ của Decentralize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decentralize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decentralized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decentralized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decentralizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decentralizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decentralize" có nghĩa là phân tán quyền lực hoặc chức năng từ một trung tâm duy nhất sang nhiều đơn vị hay cơ sở khác. Trong bối cảnh chính phủ hoặc tổ chức, việc phân tán này nhằm tăng cường tính tự chủ và giảm gánh nặng cho trung ương. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ "decentralize" xuất phát từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "không" và từ gốc "centralis" có nghĩa là "trung tâm". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình phân tán quyền lực hoặc chức năng từ một cơ quan trung ương đến các đơn vị nhỏ hơn hay địa phương hơn. Ý nghĩa hiện tại của "decentralize" nhấn mạnh vào việc gia tăng tính linh hoạt và tự chủ trong quản lý, phản ánh xu hướng hiện đại trong các hệ thống xã hội và kinh tế.
Từ "decentralize" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quản lý và công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chính quyền địa phương, phân bổ quyền lực và ứng dụng blockchain. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các mô hình quản lý. Mặc dù không phổ biến, nhưng khái niệm "decentralize" đang ngày càng trở thành vấn đề nóng trong các đề tài xã hội và kinh tế hiện đại.
Họ từ
Từ "decentralize" có nghĩa là phân tán quyền lực hoặc chức năng từ một trung tâm duy nhất sang nhiều đơn vị hay cơ sở khác. Trong bối cảnh chính phủ hoặc tổ chức, việc phân tán này nhằm tăng cường tính tự chủ và giảm gánh nặng cho trung ương. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ "decentralize" xuất phát từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "không" và từ gốc "centralis" có nghĩa là "trung tâm". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình phân tán quyền lực hoặc chức năng từ một cơ quan trung ương đến các đơn vị nhỏ hơn hay địa phương hơn. Ý nghĩa hiện tại của "decentralize" nhấn mạnh vào việc gia tăng tính linh hoạt và tự chủ trong quản lý, phản ánh xu hướng hiện đại trong các hệ thống xã hội và kinh tế.
Từ "decentralize" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quản lý và công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chính quyền địa phương, phân bổ quyền lực và ứng dụng blockchain. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các mô hình quản lý. Mặc dù không phổ biến, nhưng khái niệm "decentralize" đang ngày càng trở thành vấn đề nóng trong các đề tài xã hội và kinh tế hiện đại.
