Bản dịch của từ Decentralized trong tiếng Việt
Decentralized

Decentralized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân quyền.
Simple past and past participle of decentralize.
The community decentralized its decision-making process last year for better participation.
Cộng đồng đã phân quyền quy trình ra quyết định vào năm ngoái để tham gia tốt hơn.
The organization did not decentralize its resources effectively in the past.
Tổ chức không phân quyền tài nguyên một cách hiệu quả trong quá khứ.
Did the government decentralize power to local authorities in 2020?
Chính phủ có phân quyền cho các cơ quan địa phương vào năm 2020 không?
Dạng động từ của Decentralized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decentralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decentralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decentralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decentralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decentralizing |
Họ từ
Từ "decentralized" được sử dụng để chỉ quá trình phân quyền trong quản lý hoặc tổ chức, mà trong đó quyền lực hoặc trách nhiệm không tập trung vào một cơ quan duy nhất, mà được phân bổ ra nhiều đơn vị khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "decentralised", với "s" thay thế cho "z" trong tiếng Anh Mỹ. Điều này thể hiện đặc điểm khác nhau về chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "decentralized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centrum", nghĩa là "trung tâm", với tiền tố "de-" thể hiện sự loại bỏ hoặc chuyển đổi. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và chính trị để chỉ việc phân phối quyền lực và trách nhiệm từ một cơ quan trung ương ra các đơn vị nhỏ hơn. Hiện nay, "decentralized" được dùng rộng rãi trong công nghệ và kinh tế, đặc biệt trong các hệ thống blockchain, nhằm nhấn mạnh tính tự chủ và phân tán quyền lực, tạo sự minh bạch và giảm thiểu rủi ro tập trung.
Từ "decentralized" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Lý thuyết (Listening) và Viết (Writing), nơi nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ blockchain, hệ thống quản trị và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tổ chức không tập trung, như trong blockchain, Internet vạn vật (IoT), và các mô hình kinh doanh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
