Bản dịch của từ Decentralized trong tiếng Việt

Decentralized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decentralized (Verb)

dɪsˈɛntɹəlaɪzd
dɪsˈɛntɹəlaɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phân quyền.

Simple past and past participle of decentralize.

Ví dụ

The community decentralized its decision-making process last year for better participation.

Cộng đồng đã phân quyền quy trình ra quyết định vào năm ngoái để tham gia tốt hơn.

The organization did not decentralize its resources effectively in the past.

Tổ chức không phân quyền tài nguyên một cách hiệu quả trong quá khứ.

Did the government decentralize power to local authorities in 2020?

Chính phủ có phân quyền cho các cơ quan địa phương vào năm 2020 không?

Dạng động từ của Decentralized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decentralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decentralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decentralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decentralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decentralizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decentralized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, a horizontal development style, which means building on vast land areas, would be more suitable for cities with residents [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Decentralized

Không có idiom phù hợp