Bản dịch của từ Decreased trong tiếng Việt
Decreased

Decreased (Verb)
The population in City A decreased by 10% last year.
Dân số ở Thành phố A giảm 10% vào năm ngoái.
The number of social clubs has not decreased in recent years.
Số lượng câu lạc bộ xã hội không giảm trong những năm gần đây.
Did the crime rate decrease in 2022 compared to 2021?
Tỷ lệ tội phạm có giảm trong năm 2022 so với năm 2021 không?
Dạng động từ của Decreased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decrease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decreased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decreased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decreases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decreasing |
Họ từ
Từ "decreased" là động từ quá khứ của "decrease", có nghĩa là giảm bớt hoặc suy giảm về số lượng, kích thước hoặc độ mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "decreased" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "decreased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "decrescere", bao gồm tiền tố "de-" mang nghĩa "giảm xuống" và "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hay "phát triển". Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chỉ quá trình giảm bớt hoặc suy giảm. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với sự giảm thiểu về số lượng hoặc trạng thái, phản ánh sự chuyển biến từ sự gia tăng sang sự giảm sút trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ "decreased" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi cần mô tả các xu hướng hoặc sự thay đổi. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc báo cáo thống kê. Ngoài ra, "decreased" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, kinh tế và môi trường, khi diễn tả sự giảm sút về số liệu hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



