Bản dịch của từ Deepfake trong tiếng Việt
Deepfake

Deepfake (Noun)
(công nghệ, từ mới) một hình ảnh, video hoặc âm thanh giả tạo nhưng thực tế một cách thuyết phục được tạo ra bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là hình ảnh áp đặt khuôn mặt của một người lên cơ thể của người khác.
Technology neologism a convincingly realistic but fake image video or audio created with the use of artificial intelligence especially one that imposes the face of one person onto the body of someone else.
Deepfake technology can create realistic videos of celebrities like Tom Cruise.
Công nghệ deepfake có thể tạo ra video chân thực của những người nổi tiếng như Tom Cruise.
Many people do not trust deepfake videos on social media platforms.
Nhiều người không tin tưởng vào video deepfake trên các nền tảng mạng xã hội.
Are deepfake videos a threat to social trust and relationships?
Liệu video deepfake có phải là mối đe dọa cho niềm tin và mối quan hệ xã hội không?
Deepfake (Verb)
(ngoại động) để tạo hoặc biến thành một bản deepfake; để mạo danh ai đó bằng deepfake.
Transitive to create or turn into a deepfake to impersonate someone with a deepfake.
Many people deepfake celebrities for fun on social media platforms.
Nhiều người tạo deepfake cho người nổi tiếng để vui trên mạng xã hội.
They do not deepfake politicians to spread fake news online.
Họ không tạo deepfake cho chính trị gia để phát tán tin giả trực tuyến.
Can you deepfake someone convincingly for a social experiment?
Bạn có thể tạo deepfake cho ai đó một cách thuyết phục không?
Deepfake là thuật ngữ chỉ công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo ra các video hoặc hình ảnh giả mạo, trong đó khuôn mặt, giọng nói của một người có thể được thay thế bằng một người khác một cách convincing. Thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp của "deep learning" và "fake". Deepfake đã gây nhiều tranh cãi liên quan đến tính xác thực thông tin và vấn đề đạo đức trong việc sử dụng công nghệ này, đặc biệt trong các lĩnh vực giải trí và truyền thông.
Từ "deepfake" có nguồn gốc từ hai thành phần: "deep" từ tiếng Anh có nghĩa là sâu và "fake" có nghĩa là giả. "Deep" trong ngữ cảnh này liên quan đến "deep learning", một nhánh của trí tuệ nhân tạo, cho phép máy tính học và tạo ra nội dung giả mạo một cách tinh vi. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào năm 2017, mô tả công nghệ tạo ra video hoặc âm thanh giả mạo có thể gây hiểu lầm, thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vấn đề đạo đức trong truyền thông.
Thuật ngữ “deepfake” xuất hiện ngày càng nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các vấn đề liên quan đến công nghệ và truyền thông hiện đại thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh xã hội, “deepfake” thường được sử dụng để đề cập đến các video và hình ảnh giả mạo, với liên quan tới các chủ đề như quyền riêng tư, an toàn thông tin, và đạo đức trong truyền thông. Điều này cho thấy nó đang trở thành một từ vựng quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích công nghệ hiện nay.