Bản dịch của từ Demonstrated trong tiếng Việt
Demonstrated

Demonstrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chứng minh.
Simple past and past participle of demonstrate.
The study demonstrated the impact of social media on youth behavior.
Nghiên cứu đã chứng minh tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
The survey did not demonstrate any significant changes in public opinion.
Khảo sát không chứng minh được sự thay đổi đáng kể trong ý kiến công chúng.
Did the report demonstrate the benefits of community service programs?
Báo cáo có chứng minh được lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Demonstrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonstrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonstrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonstrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonstrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonstrating |
Họ từ
Từ "demonstrated" là dạng quá khứ của động từ "demonstrate", có nghĩa là trình bày, chứng minh hoặc thể hiện một sự thật, ý tưởng hoặc quy trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác. Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "demonstrated" trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, nhưng có thể xảy ra sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng tại mỗi khu vực.
Từ "demonstrated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demonstrare", kết hợp từ "de-" (nghĩa là "xuống" hoặc "ra ngoài") và "monstrare" (nghĩa là "cho thấy" hoặc "biểu lộ"). Cấu trúc của từ này diễn tả hành động chỉ ra, làm rõ một điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của "demonstrated" đã được phát triển để chỉ việc cung cấp chứng cứ hoặc minh chứng cho một quan điểm hoặc lập luận, gắn liền với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh khoa học và xã hội.
Từ "demonstrated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả bằng chứng hoặc giải thích một quan điểm cụ thể. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng về nghiên cứu và lý thuyết khoa học. Ngoài ra, "demonstrated" thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu học thuật và thảo luận chính thức, thể hiện sự xác nhận hoặc chứng minh một giả thuyết hoặc luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



