Bản dịch của từ Demonstrate trong tiếng Việt
Demonstrate

Demonstrate(Verb)
Tham gia vào một cuộc biểu tình công khai.
Take part in a public demonstration.
Đưa ra một triển lãm thực tế và giải thích về (cách máy móc, kỹ năng hoặc nghề thủ công hoạt động hoặc được thực hiện)
Give a practical exhibition and explanation of (how a machine, skill, or craft works or is performed)
Dạng động từ của Demonstrate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonstrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonstrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonstrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonstrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonstrating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Demonstrate" là động từ tiếng Anh có nghĩa là chỉ ra, minh chứng hoặc thể hiện một điều gì đó qua ví dụ hoặc bằng cách thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng phổ biến trong các tình huống giáo dục, nghiên cứu và thuyết trình.
Từ "demonstrate" xuất phát từ gốc La-tinh "demonstrare", có nghĩa là chỉ ra, chứng minh. Gốc từ này bao gồm tiền tố "de-" (chỉ ra) và động từ "monstrare" (cho thấy). Từ thế kỷ 14, "demonstrate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc làm rõ thông tin hoặc chứng minh một luận điểm bằng chứng. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm thể hiện sự thật sang việc minh chứng một ý tưởng hay lý thuyết một cách cụ thể.
Từ "demonstrate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc minh họa ví dụ. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản thảo luận về lý thuyết hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "demonstrate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ việc chứng minh hoặc minh họa sự tồn tại của một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu.
Họ từ
"Demonstrate" là động từ tiếng Anh có nghĩa là chỉ ra, minh chứng hoặc thể hiện một điều gì đó qua ví dụ hoặc bằng cách thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng phổ biến trong các tình huống giáo dục, nghiên cứu và thuyết trình.
Từ "demonstrate" xuất phát từ gốc La-tinh "demonstrare", có nghĩa là chỉ ra, chứng minh. Gốc từ này bao gồm tiền tố "de-" (chỉ ra) và động từ "monstrare" (cho thấy). Từ thế kỷ 14, "demonstrate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc làm rõ thông tin hoặc chứng minh một luận điểm bằng chứng. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm thể hiện sự thật sang việc minh chứng một ý tưởng hay lý thuyết một cách cụ thể.
Từ "demonstrate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc minh họa ví dụ. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản thảo luận về lý thuyết hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "demonstrate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ việc chứng minh hoặc minh họa sự tồn tại của một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu.
