Bản dịch của từ Demonstrate trong tiếng Việt

Demonstrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonstrate(Verb)

ˈdem.ən.streɪt
ˈdem.ən.streɪt
01

Làm rõ, giải thích, thể hiện rõ.

Clarify, explain, show clearly.

Ví dụ
02

Tham gia vào một cuộc biểu tình công khai.

Take part in a public demonstration.

Ví dụ
03

Thể hiện rõ ràng sự tồn tại hoặc sự thật của (điều gì đó) bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc bằng chứng.

Clearly show the existence or truth of (something) by giving proof or evidence.

Ví dụ
04

Đưa ra một triển lãm thực tế và giải thích về (cách máy móc, kỹ năng hoặc nghề thủ công hoạt động hoặc được thực hiện)

Give a practical exhibition and explanation of (how a machine, skill, or craft works or is performed)

Ví dụ

Dạng động từ của Demonstrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demonstrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demonstrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demonstrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demonstrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demonstrating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ