Bản dịch của từ Demonstrates trong tiếng Việt
Demonstrates

Demonstrates (Verb)
The protest demonstrates the community's demand for social justice reforms.
Cuộc biểu tình thể hiện yêu cầu của cộng đồng về cải cách công bằng xã hội.
The survey does not demonstrate any significant changes in public opinion.
Khảo sát không thể hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.
Does the charity event demonstrate the city's commitment to helping the homeless?
Sự kiện từ thiện có thể hiện cam kết của thành phố đối với người vô gia cư không?
The teacher demonstrates social skills during group activities every week.
Giáo viên thể hiện kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm mỗi tuần.
He does not demonstrate empathy towards his classmates in discussions.
Cậu ấy không thể hiện sự đồng cảm với bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận.
Does she demonstrate effective communication in her volunteer work?
Cô ấy có thể hiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong công việc tình nguyện không?
The survey demonstrates people's attitudes towards climate change in 2023.
Khảo sát cho thấy thái độ của mọi người về biến đổi khí hậu năm 2023.
The study does not demonstrate any significant change in social behavior.
Nghiên cứu không cho thấy sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.
Does the report demonstrate the impact of social media on youth?
Báo cáo có cho thấy tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
Dạng động từ của Demonstrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonstrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonstrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonstrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonstrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonstrating |
Họ từ
Từ "demonstrates" là động từ có nghĩa là thể hiện, chứng minh hoặc minh họa một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một ý kiến hay khái niệm đã được chứng minh qua chứng cứ hoặc ví dụ cụ thể. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "demonstrates" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "demonstrates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demonstratus", là dạng quá khứ phân từ của "demonstrāre", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "chứng minh". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-" (thể hiện việc hoàn tất) và gốc "monstrare" (chỉ ra, chỉ dẫn). Trong lịch sử, "demonstrates" được sử dụng để chỉ hành động không chỉ diễn đạt một ý tưởng mà còn cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho sự khẳng định đó, nhấn mạnh tính thuyết phục trong giao tiếp hiện đại.
Từ "demonstrates" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự chứng minh hoặc minh họa một luận điểm hoặc dữ liệu cụ thể. Trong các bối cảnh khác, "demonstrates" thường được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và thuyết trình, nhằm thể hiện việc trình bày bằng chứng hoặc minh họa cho các ý tưởng và quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



