Bản dịch của từ Demonstrates trong tiếng Việt

Demonstrates

Verb

Demonstrates (Verb)

dˈɛmnstɹeɪts
dˈɛmnstɹeɪts
01

Để thể hiện hoặc bộc lộ (một cảm xúc, phẩm chất, v.v.) dưới dạng hữu hình.

To express or reveal an emotion quality etc in a visible form.

Ví dụ

The protest demonstrates the community's demand for social justice reforms.

Cuộc biểu tình thể hiện yêu cầu của cộng đồng về cải cách công bằng xã hội.

The survey does not demonstrate any significant changes in public opinion.

Khảo sát không thể hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.

Does the charity event demonstrate the city's commitment to helping the homeless?

Sự kiện từ thiện có thể hiện cam kết của thành phố đối với người vô gia cư không?

02

Để thực hiện hoặc thực hiện một chức năng hoặc hành vi cụ thể.

To perform or act out a specific function or behavior.

Ví dụ

The teacher demonstrates social skills during group activities every week.

Giáo viên thể hiện kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm mỗi tuần.

He does not demonstrate empathy towards his classmates in discussions.

Cậu ấy không thể hiện sự đồng cảm với bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận.

Does she demonstrate effective communication in her volunteer work?

Cô ấy có thể hiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong công việc tình nguyện không?

03

Để thể hiện hoặc chứng minh điều gì đó một cách rõ ràng.

To show or prove something clearly.

Ví dụ

The survey demonstrates people's attitudes towards climate change in 2023.

Khảo sát cho thấy thái độ của mọi người về biến đổi khí hậu năm 2023.

The study does not demonstrate any significant change in social behavior.

Nghiên cứu không cho thấy sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.

Does the report demonstrate the impact of social media on youth?

Báo cáo có cho thấy tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?

Dạng động từ của Demonstrates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demonstrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demonstrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demonstrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demonstrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demonstrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demonstrates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Firstly, they should have a strong moral compass and integrity in their actions [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have actively participated in extracurricular activities, leadership skills and a commitment to community service [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The depth of knowledge and expertise by Ms. Johnson left a lasting impression on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration capability improved, players can more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Demonstrates

Không có idiom phù hợp